Thứ Hai, 07/04/2025
Duncan Watmore (Kiến tạo: Zian Flemming)
31
Chris Martin (Thay: Stefan Johansen)
64
Sinclair Armstrong
68
Oliver Burke (Thay: Duncan Watmore)
68
Chris Willock (Thay: Sinclair Armstrong)
69
Albert Adomah
76
Albert Adomah (Thay: Chris Willock)
76
Oliver Burke
78
George Honeyman
80
Chris Martin (Kiến tạo: Ilias Chair)
82
Andreas Voglsammer
85
Jamie Shackleton
85
Andreas Voglsammer (Thay: Tom Bradshaw)
85
Jamie Shackleton (Thay: Zian Flemming)
85
Ryan Leonard
90
Ryan Leonard (Thay: George Honeyman)
90

Thống kê trận đấu Queens Park vs Millwall

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Millwall
Millwall
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 30
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Millwall

Tất cả (25)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

George Honeyman rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

85'

Zian Flemming rời sân nhường chỗ cho Jamie Shackleton.

85'

Zian Flemming rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Tom Bradshaw rời sân nhường chỗ cho Andreas Voglsammer.

85'

Tom Bradshaw rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82'

Ilias Chair đã kiến tạo thành bàn.

82' G O O O A A A L - Chris Martin đã trúng đích!

G O O O A A A L - Chris Martin đã trúng đích!

82' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

80' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78' G O O O A A A L - Oliver Burke đã trúng đích!

G O O O A A A L - Oliver Burke đã trúng đích!

78' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

76'

Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.

76'

Chris Willock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Sinclair Armstrong sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Willock.

68'

Duncan Watmore rời sân nhường chỗ cho Oliver Burke.

68' Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.

Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.

64'

Stefan Johansen rời sân nhường chỗ cho Chris Martin.

64'

Stefan Johansen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Queens Park vs Millwall

Queens Park (4-3-3): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Stefan Johansen (6), Sinclair Armstrong (30), Jamal Lowe (18), Ilias Chair (10)

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Duncan Watmore (19), Tom Bradshaw (9)

Queens Park
Queens Park
4-3-3
1
Seny Dieng
27
Ethan Laird
4
Rob Dickie
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
17
Andre Dozzell
15
Sam Field
6
Stefan Johansen
30
Sinclair Armstrong
18
Jamal Lowe
10
Ilias Chair
9
Tom Bradshaw
19
Duncan Watmore
10
Zian Flemming
39
George Honeyman
23
George Saville
8
Billy Mitchell
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
15
Charlie Cresswell
2
Danny McNamara
1
George Long
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
64’
Stefan Johansen
Chris Martin
68’
Duncan Watmore
Oliver Burke
69’
Albert Adomah
Chris Willock
85’
Zian Flemming
Jamie Shackleton
76’
Chris Willock
Albert Adomah
85’
Tom Bradshaw
Andreas Voglsammer
90’
George Honeyman
Ryan Leonard
Cầu thủ dự bị
Chris Willock
Bartosz Bialkowski
Jordan Archer
Scott Malone
Osman Kakay
Oliver Burke
Joseph Gubbins
Jamie Shackleton
Albert Adomah
Ryan Leonard
Tim Iroegbunam
Romain Esse
Chris Martin
Andreas Voglsammer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/10 - 2013
26/04 - 2014
09/12 - 2020
18/03 - 2021
07/08 - 2021
16/02 - 2022
15/09 - 2022
11/02 - 2023
26/12 - 2023
H1: 1-0
20/01 - 2024
H1: 1-0
21/09 - 2024
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X