Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Tom Bradshaw (Kiến tạo: Oliver Burke)6
  • Zian Flemming45+1'
  • Jake Cooper59
  • Tom Bradshaw (Kiến tạo: Andreas Voglsammer)63
  • Ryan Leonard72
  • Ryan Leonard (Thay: Oliver Burke)72
  • George Honeyman (Thay: Oliver Burke)72
  • Ryan Leonard (Thay: Jamie Shackleton)72
  • George Honeyman (Thay: Jamie Shackleton)74
  • Tom Bradshaw (Kiến tạo: Andreas Voglsammer)88
  • Scott Malone (Thay: Tom Bradshaw)89
  • Duncan Watmore (Thay: Andreas Voglsammer)89
  • George Evans (Thay: Zian Flemming)90
  • George Honeyman90+5'
  • Thomas Doyle39
  • Sander Berge45+2'
  • Ben Osborn (Thay: Thomas Doyle)55
  • Iliman Ndiaye (Thay: Daniel Jebbison)64
  • Oliver McBurnie76
  • James McAtee (Thay: Chris Basham)77
  • Jayden Bogle78
  • James McAtee (Kiến tạo: Jayden Bogle)82
  • Jack Robinson90+2'

Thống kê trận đấu Millwall vs Sheffield United

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Sheffield United
Sheffield United
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Sheffield United

Tất cả (36)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho George Honeyman.

Thẻ vàng cho George Honeyman.

90+4'

Zian Flemming rời sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.

90+2' Thẻ vàng cho Jack Robinson.

Thẻ vàng cho Jack Robinson.

90+1'

Andreas Voglsammer rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90'

Tom Bradshaw rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho Duncan Watmore.

89'

Tom Bradshaw sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

88'

Andreas Voglsammer đã kiến tạo thành bàn.

88' G O O O A A A L - Tom Bradshaw đã đến đích!

G O O O A A A L - Tom Bradshaw đã đến đích!

82'

Jayden Bogle đã kiến tạo để ghi bàn.

82' G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!

G O O O A A A L - James McAtee đã trúng đích!

78' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

77'

Chris Basham rời sân nhường chỗ cho James McAtee.

77'

Chris Basham rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76' Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

Thẻ vàng cho Oliver McBurnie.

74'

Jamie Shackleton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi George Honeyman.

73'

Jamie Shackleton rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

72'

Jamie Shackleton rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

72'

Oliver Burke rời sân và anh ấy được thay thế bởi George Honeyman.

72'

Oliver Burke rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Millwall vs Sheffield United

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jamie Shackleton (16), George Saville (23), Andreas Voglsammer (21), Zian Flemming (10), Oliver Burke (7), Tom Bradshaw (9)

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Max Lowe (13), Oliver McBurnie (9), Daniel Jebbison (36)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
George Long
2
Danny McNamara
15
Charlie Cresswell
5
Jake Cooper
3
Murray Wallace
16
Jamie Shackleton
23
George Saville
21
Andreas Voglsammer
10
Zian Flemming
7
Oliver Burke
9 3
Tom Bradshaw
36
Daniel Jebbison
9
Oliver McBurnie
13
Max Lowe
22
Tommy Doyle
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
20
Jayden Bogle
19
Jack Robinson
12
John Egan
6
Chris Basham
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
Thay người
72’
Oliver Burke
George Honeyman
55’
Thomas Doyle
Ben Osborn
72’
Jamie Shackleton
Ryan Leonard
64’
Daniel Jebbison
Iliman Ndiaye
89’
Andreas Voglsammer
Duncan Watmore
77’
Chris Basham
James McAtee
89’
Tom Bradshaw
Scott Malone
90’
Zian Flemming
George Evans
Cầu thủ dự bị
Duncan Watmore
Adam Davies
George Honeyman
Anel Ahmedhodzic
Bartosz Bialkowski
Ciaran Clark
Scott Malone
John Fleck
George Evans
Ben Osborn
Ryan Leonard
James McAtee
Romain Esse
Iliman Ndiaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
Cúp FA
07/01 - 2023
Hạng nhất Anh
18/02 - 2023
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X