Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Macaulay Langstaff (Thay: Femi Azeez)64
- Aidomo Emakhu (Thay: Duncan Watmore)77
- Ryan Wintle (Thay: Casper de Norre)77
- Rhian Brewster (Kiến tạo: Gustavo Hamer)42
- Tom Davies (Thay: Vinicius Souza)54
- Tom Davies (Thay: Vinicius de Souza Costa)54
- Kieffer Moore (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)56
- Sam McCallum (Thay: Rhian Brewster)66
- Jack Robinson84
- Jamie Shackleton (Thay: Gustavo Hamer)84
- Alfie Gilchrist90+5'
Thống kê trận đấu Millwall vs Sheffield United
Diễn biến Millwall vs Sheffield United
Thẻ vàng cho Alfie Gilchrist.
Thẻ vàng cho Jack Robinson.
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Gustavo Hamer là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Rhian Brewster đã trúng đích!
G O O O O A A A L Sheffield United ghi bàn.
Đội hình xuất phát Millwall vs Sheffield United
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Danny McNamara (2), Japhet Tanganga (6), Murray Wallace (3), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), Duncan Watmore (19), Femi Azeez (11), Mihailo Ivanovic (26)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Rhian Brewster (7)
Thay người | |||
64’ | Femi Azeez Macaulay Langstaff | 54’ | Vinicius de Souza Costa Tom Davies |
77’ | Casper de Norre Ryan Wintle | 56’ | Jesurun Rak-Sakyi Kieffer Moore |
77’ | Duncan Watmore Aidomo Emakhu | 66’ | Rhian Brewster Sam McCallum |
84’ | Gustavo Hamer Jamie Shackleton |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Roberts | Adam Davies | ||
Kyle Smith | Sam McCallum | ||
Wes Harding | Rhys Norrington-Davies | ||
Billy Mitchell | Jamie Shackleton | ||
Ryan Wintle | Tom Davies | ||
Tom Bradshaw | Jamal Baptiste | ||
Aidomo Emakhu | Andre Brooks | ||
Macaulay Langstaff | Ryan One | ||
George Honeyman | Kieffer Moore |
Tình hình lực lượng | |||
Calum Scanlon Đau lưng | Sai Sachdev Không xác định | ||
Jake Cooper Chấn thương đầu gối | |||
Josh Coburn Chấn thương bàn chân |
Nhận định Millwall vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Millwall
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại