Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Wesley Foderingham)7
- Sander Berge (Kiến tạo: John Fleck)22
- (Pen) Oliver Norwood44
- Daniel Jebbison (Thay: Iliman Ndiaye)67
- Billy Sharp (Thay: Rhian Brewster)67
- Ben Osborn (Thay: John Fleck)72
- Ciaran Clark82
- Rhys Norrington-Davies90
- Wesley Foderingham90
- Rhys Norrington-Davies90+3'
- Wesley Foderingham90+4'
- Mason Bennett45
- Isaac Olaofe (Thay: Mason Bennett)80
- Tyler Burey (Thay: George Saville)81
- Dan McNamara90
- Dan McNamara90+3'
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Millwall
Diễn biến Sheffield United vs Millwall
Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.
Thẻ vàng cho Dan McNamara.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ciaran Clark.
Thẻ vàng cho [player1].
George Saville ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.
George Saville ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.
Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Olaofe.
George Saville sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.
John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Rhian Brewster sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.
Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Rhian Brewster sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Iliman Ndiaye sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Millwall
Sheffield United (3-4-2-1): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Ciaran Clark (26), George Baldock (2), Rhys Norrington-Davies (33), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Sander Berge (8), Iliman Ndiaye (29), Rhian Brewster (7)
Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Scott Malone (11), Billy Mitchell (8), Jamie Shackleton (16), George Saville (23), Mason Bennett (20), Benik Afobe (7)
Thay người | |||
67’ | Iliman Ndiaye Daniel Jebbison | 80’ | Mason Bennett Isaac Olaofe |
67’ | Rhian Brewster Billy Sharp | 81’ | George Saville Tyler Burey |
72’ | John Fleck Ben Osborn |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Osborn | Isaac Olaofe | ||
Jordan Amissah | Tyler Burey | ||
Max Lowe | George Evans | ||
James McAtee | Shaun Hutchinson | ||
Daniel Jebbison | George Long | ||
Billy Sharp | Hayden Muller | ||
Reda Khadra | Besart Topalloj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại