Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Wesley Foderingham)7
  • Sander Berge (Kiến tạo: John Fleck)22
  • (Pen) Oliver Norwood44
  • Daniel Jebbison (Thay: Iliman Ndiaye)67
  • Billy Sharp (Thay: Rhian Brewster)67
  • Ben Osborn (Thay: John Fleck)72
  • Ciaran Clark82
  • Rhys Norrington-Davies90
  • Wesley Foderingham90
  • Rhys Norrington-Davies90+3'
  • Wesley Foderingham90+4'
  • Mason Bennett45
  • Isaac Olaofe (Thay: Mason Bennett)80
  • Tyler Burey (Thay: George Saville)81
  • Dan McNamara90
  • Dan McNamara90+3'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Millwall

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Millwall
Millwall
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Millwall

Tất cả (30)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.

Thẻ vàng cho Wesley Foderingham.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.

Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.

90+3' Thẻ vàng cho Dan McNamara.

Thẻ vàng cho Dan McNamara.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' Thẻ vàng cho Ciaran Clark.

Thẻ vàng cho Ciaran Clark.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

George Saville ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

80'

George Saville ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Burey.

80'

Mason Bennett sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaac Olaofe.

80'

George Saville sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

80'

Mason Bennett ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

72'

John Fleck sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Rhian Brewster sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

67'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Jebbison.

67'

Rhian Brewster sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Iliman Ndiaye sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Millwall

Sheffield United (3-4-2-1): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Ciaran Clark (26), George Baldock (2), Rhys Norrington-Davies (33), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Sander Berge (8), Iliman Ndiaye (29), Rhian Brewster (7)

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Danny McNamara (2), Scott Malone (11), Billy Mitchell (8), Jamie Shackleton (16), George Saville (23), Mason Bennett (20), Benik Afobe (7)

Sheffield United
Sheffield United
3-4-2-1
18
Wes Foderingham
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
26
Ciaran Clark
2
George Baldock
33
Rhys Norrington-Davies
16
Oliver Norwood
4
John Fleck
8
Sander Berge
29
Iliman Ndiaye
7
Rhian Brewster
7
Benik Afobe
20
Mason Bennett
23
George Saville
16
Jamie Shackleton
8
Billy Mitchell
11
Scott Malone
2
Danny McNamara
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
15
Charlie Cresswell
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-1-2
Thay người
67’
Iliman Ndiaye
Daniel Jebbison
80’
Mason Bennett
Isaac Olaofe
67’
Rhian Brewster
Billy Sharp
81’
George Saville
Tyler Burey
72’
John Fleck
Ben Osborn
Cầu thủ dự bị
Ben Osborn
Isaac Olaofe
Jordan Amissah
Tyler Burey
Max Lowe
George Evans
James McAtee
Shaun Hutchinson
Daniel Jebbison
George Long
Billy Sharp
Hayden Muller
Reda Khadra
Besart Topalloj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
Cúp FA
07/01 - 2023
Hạng nhất Anh
18/02 - 2023
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X