Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Morgan Gibbs-White34
  • (Pen) Billy Sharp45
  • Morgan Gibbs-White54
  • Enda Stevens82
  • Oliver Norwood90
  • Jed Wallace (Kiến tạo: Ryan Leonard)11
  • George Saville67
  • Jake Cooper (Kiến tạo: George Evans)90

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Millwall

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Millwall
Millwall
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Millwall

Tất cả (22)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Thẻ vàng cho Oliver Norwood.

90+6'

Thẻ vàng cho [player1].

90+2'

G O O O A A A L - Jake Cooper là mục tiêu!

83'

Scott Malone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.

82'

Thẻ vàng cho Enda Stevens.

76'

Sheyi Ojo sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.

75'

Tom Bradshaw sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

75'

Tom Bradshaw sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Thẻ vàng cho George Saville.

67'

David McGoldrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Norwood.

67'

Thẻ vàng cho [player1].

56'

Jayden Bogle sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Chris Basham.

54'

THẺ ĐỎ! - Morgan Gibbs-White nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

54'

ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

54'

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45'

G O O O A A A L - Billy Sharp của Sheffield United dứt điểm từ chấm phạt đền!

38'

Conor Hourihane ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iliman Ndiaye.

34'

Thẻ vàng cho Morgan Gibbs-White.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Millwall

Sheffield United (4-2-3-1): Jayden Bogle (20), John Egan (12), Ben Davies (22), Enda Stevens (3), Conor Hourihane (24), John Fleck (4), Morgan Gibbs-White (27), David McGoldrick (17), Ben Osborn (23), Billy Sharp (10)

Millwall (3-4-3): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Ryan Leonard (18), George Evans (28), George Saville (17), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Tom Bradshaw (9), Sheyi Ojo (14)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
20
Jayden Bogle
12
John Egan
22
Ben Davies
3
Enda Stevens
24
Conor Hourihane
4
John Fleck
27
Morgan Gibbs-White
17
David McGoldrick
23
Ben Osborn
10
Billy Sharp
14
Sheyi Ojo
9
Tom Bradshaw
7
Jed Wallace
11
Scott Malone
17
George Saville
28
George Evans
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
4
Shaun Hutchinson
26
Daniel Ballard
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-3
Thay người
38’
Conor Hourihane
Iliman Ndiaye
75’
Tom Bradshaw
Matt Smith
57’
Jayden Bogle
Chris Basham
76’
Sheyi Ojo
Benik Afobe
66’
David McGoldrick
Oliver Norwood
83’
Scott Malone
Mason Bennett
Cầu thủ dự bị
Iliman Ndiaye
Billy Mitchell
Jack Robinson
Mason Bennett
Lys Mousset
Benik Afobe
Oliver McBurnie
Alex Pearce
Chris Basham
Matt Smith
Wesley Foderingham
Maikel Kieftenbeld
Oliver Norwood
George Long

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/10 - 2021
26/02 - 2022
06/08 - 2022
Cúp FA
07/01 - 2023
Hạng nhất Anh
18/02 - 2023
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X