Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Morgan Gibbs-White34
- (Pen) Billy Sharp45
- Morgan Gibbs-White54
- Enda Stevens82
- Oliver Norwood90
- Jed Wallace (Kiến tạo: Ryan Leonard)11
- George Saville67
- Jake Cooper (Kiến tạo: George Evans)90
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Millwall
Diễn biến Sheffield United vs Millwall
Thẻ vàng cho Oliver Norwood.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Jake Cooper là mục tiêu!
Scott Malone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mason Bennett.
Thẻ vàng cho Enda Stevens.
Sheyi Ojo sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.
Tom Bradshaw sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.
Tom Bradshaw sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho George Saville.
David McGoldrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Norwood.
Thẻ vàng cho [player1].
Jayden Bogle sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Chris Basham.
THẺ ĐỎ! - Morgan Gibbs-White nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Billy Sharp của Sheffield United dứt điểm từ chấm phạt đền!
Conor Hourihane ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iliman Ndiaye.
Thẻ vàng cho Morgan Gibbs-White.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Millwall
Sheffield United (4-2-3-1): Jayden Bogle (20), John Egan (12), Ben Davies (22), Enda Stevens (3), Conor Hourihane (24), John Fleck (4), Morgan Gibbs-White (27), David McGoldrick (17), Ben Osborn (23), Billy Sharp (10)
Millwall (3-4-3): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Ryan Leonard (18), George Evans (28), George Saville (17), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Tom Bradshaw (9), Sheyi Ojo (14)
Thay người | |||
38’ | Conor Hourihane Iliman Ndiaye | 75’ | Tom Bradshaw Matt Smith |
57’ | Jayden Bogle Chris Basham | 76’ | Sheyi Ojo Benik Afobe |
66’ | David McGoldrick Oliver Norwood | 83’ | Scott Malone Mason Bennett |
Cầu thủ dự bị | |||
Iliman Ndiaye | Billy Mitchell | ||
Jack Robinson | Mason Bennett | ||
Lys Mousset | Benik Afobe | ||
Oliver McBurnie | Alex Pearce | ||
Chris Basham | Matt Smith | ||
Wesley Foderingham | Maikel Kieftenbeld | ||
Oliver Norwood | George Long |
Nhận định Sheffield United vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại