Miami được hưởng quả phạt góc.
Trực tiếp kết quả Minnesota United vs Inter Miami CF hôm nay 11-05-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 11/5
Kết thúc



![]() Bongokuhle Hlongwane (Kiến tạo: Carlos Harvey) 32 | |
![]() Michael Boxall 45 | |
![]() Anthony Markanich (Kiến tạo: Nicolas Romero) 45+2' | |
![]() Joseph Rosales (Thay: Anthony Markanich) 46 | |
![]() Tadeo Allende (Thay: Federico Redondo) 46 | |
![]() Lionel Messi (Kiến tạo: Jordi Alba) 48 | |
![]() Kelvin Yeboah (Thay: Jefferson Diaz) 57 | |
![]() (og) Marcelo Weigandt 68 | |
![]() Robin Lod (Kiến tạo: Tani Oluwaseyi) 70 | |
![]() Sang-Bin Jeong (Thay: Tani Oluwaseyi) 71 | |
![]() Julian Gressel (Thay: Bongokuhle Hlongwane) 71 | |
![]() Ian Fray (Thay: Marcelo Weigandt) 76 | |
![]() Leo Afonso (Thay: Yannick Bright) 76 | |
![]() Tomas Aviles (Thay: Telasco Segovia) 76 | |
![]() Gonzalo Lujan 80 |
Miami được hưởng quả phạt góc.
Miami được hưởng quả phạt góc.
Minnesota dâng lên tấn công qua Joaquin Pereyra, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Filip Dujic trao cho đội khách một quả ném biên.
Minnesota được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Miami được hưởng quả phạt góc do Filip Dujic trao.
Liệu Miami có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Minnesota không?
Liệu Miami có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Minnesota không?
Miami được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Miami được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Miami được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Filip Dujic ra hiệu cho Minnesota một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Minnesota tiến lên nhanh chóng nhưng Filip Dujic đã thổi phạt việt vị.
Phạt góc cho Minnesota tại Allianz Field.
Đá phạt cho Miami trong phần sân của họ.
Gonzalo Lujan của Miami đã bị phạt thẻ ở Saint Paul, MN.
Tại Saint Paul, MN, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Filip Dujic trao cho đội nhà một quả ném biên.
Filip Dujic chỉ định một quả đá phạt cho Minnesota ở phần sân nhà của họ.
Miami được hưởng quả phạt góc do Filip Dujic trao.
Minnesota United (3-4-2-1): Dayne St. Clair (97), Jefferson Diaz (28), Michael Boxall (15), Nicolas Romero (5), Bongokuhle Hlongwane (21), Carlos Harvey (67), Wil Trapp (20), Anthony Markanich (13), Robin Lod (17), Joaquin Pereyra (26), Tani Oluwaseyi (14)
Inter Miami CF (4-3-3): Oscar Ustari (19), Marcelo Weigandt (57), Gonzalo Lujan (2), Noah Allen (32), Jordi Alba (18), Yannick Bright (42), Sergio Busquets (5), Federico Redondo (55), Telasco Segovia (8), Lionel Messi (10), Benjamin Cremaschi (30)
Thay người | |||
46’ | Anthony Markanich Joseph Rosales | 46’ | Federico Redondo Tadeo Allende |
57’ | Jefferson Diaz Kelvin Yeboah | 76’ | Marcelo Weigandt Ian Fray |
71’ | Bongokuhle Hlongwane Julian Gressel | 76’ | Telasco Segovia Tomas Aviles |
71’ | Tani Oluwaseyi Jeong Sang-bin | 76’ | Yannick Bright Leonardo Frugis Afonso |
Cầu thủ dự bị | |||
Alec Smir | Rocco Rios Novo | ||
Joseph Rosales | Ian Fray | ||
Julian Gressel | Santiago Morales | ||
D.J. Taylor | Tomas Aviles | ||
Jeong Sang-bin | Leonardo Frugis Afonso | ||
Morris Duggan | David Martínez | ||
Samuel Shashoua | Tadeo Allende | ||
Kelvin Yeboah | Maximiliano Falcon | ||
Ho-Yeon Jung | Allen Obando |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
5 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
9 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
10 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
11 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
12 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
13 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
14 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
17 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
18 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
19 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
20 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
21 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
22 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
23 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
24 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
25 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
26 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
27 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
28 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
29 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
30 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 4 | 28 | T T B T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 12 | 26 | T T T H T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | B T T H H |
4 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 8 | 23 | B T H T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | T B T B H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 8 | 21 | H T H H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 3 | 19 | T B B B B |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | B T B T B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | B T T B H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | T T T T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B B H T |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -12 | 13 | T B T B H |
13 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | T B B T B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T H |
2 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | B B T T T | |
3 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | H B T T B |
4 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | H H T H T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H T T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | 6 | 17 | B B T T H |
8 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | T B B B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -5 | 16 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | B H T B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B T B H H |
12 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | H T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -5 | 11 | T B T B H |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | H H B B H |
15 | ![]() | 13 | 0 | 3 | 10 | -21 | 3 | B B B B B |