Ném biên cho Zaragoza gần vòng cấm.
![]() Sinan Bakis 33 | |
![]() Adrian Liso 54 | |
![]() Alberto Rodriguez 65 | |
![]() Ivan Azon (Thay: Sinan Bakis) 66 | |
![]() Antonino La Gumina (Thay: Carlos Martin) 71 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Sergio Barcia) 75 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Ilyas Chaira) 75 | |
![]() Pau Sans (Thay: German Valera) 77 | |
![]() Manuel Vallejo (Thay: Maikel Mesa) 77 | |
![]() Alessio Lisci 78 | |
![]() Juan Alcedo 81 | |
![]() Alberto Reina 84 | |
![]() Mathis Lachuer (Thay: Alvaro Sanz) 87 | |
![]() Fran Gamez (Thay: Adrian Liso) 89 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Real Zaragoza


Diễn biến Mirandes vs Real Zaragoza
Mirandes được hưởng quả phạt góc do Miguel Gonzalez Diaz thực hiện.
Miranda được hưởng quả phát bóng lên.
Sinan Bakis của Zaragoza thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Mirandes cần phải thận trọng. Zaragoza thực hiện quả ném biên tấn công.
Miguel Gonzalez Diaz trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Quả phát bóng lên cho Mirandes tại Estadio Urban de Anduva.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Miranda de Ebro.
Miguel Gonzalez Diaz trao cho Mirandes quả phát bóng lên.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách Miranda de Ebro.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Zaragoza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Mirandes.
Zaragoza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Miranda.
Zaragoza thực hiện quả phát bóng lên.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Mirandes.
Miguel Gonzalez Diaz trao cho Zaragoza quả phát bóng lên.
Pablo Ramon Parra (Mirandes) đoạt được bóng trên không nhưng đánh đầu chệch cột dọc.
Mirandes được hưởng quả phạt góc do Miguel Gonzalez Diaz thực hiện.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Mirandes được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Miranda de Ebro thực hiện quả ném biên từ cự ly cao trên sân.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Zaragoza được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Real Zaragoza
Mirandes (5-3-2): Ramon Juan (1), Ilyas Chaira (11), Pablo Ramon Parra (27), Sergio Barcia (4), Alejandro Barbudo Lorenzo (3), Jonathan German Gomez (24), Alvaro Sanz (8), Tachi (5), Alberto Reina Campos (10), Gabri Martínez (7), Carlos Martín (9)
Real Zaragoza (4-4-2): Edgar Badía (25), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Quentin Lecoeuche (22), German Valera (7), Toni Moya (21), Marc Aguado (8), Adrian Liso (33), Sinan Bakis (12), Maikel Mesa (11)


Thay người | |||
71’ | Carlos Martin Antonio La Gumina | 66’ | Sinan Bakis Ivan Azon Monzon |
75’ | Ilyas Chaira Juan Maria Alcedo Serrano | 77’ | German Valera Pau Sans |
75’ | Sergio Barcia Pablo Tomeo | 77’ | Maikel Mesa Manu Vallejo |
87’ | Alvaro Sanz Mathis Lachuer | 89’ | Adrian Liso Fran Gamez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis López | Fran Gamez | ||
David Vicente Robles | Pau Sans | ||
Lauti | Alberto Vaquero Aguilar | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Sergi Enrich | ||
Antonio La Gumina | Manu Vallejo | ||
Diogo Verdasca | Ivan Azon Monzon | ||
Mathis Lachuer | Jaume Grau | ||
Pablo Tomeo | Akim Zedadka | ||
Ibrahima Kébé | Daniel Rebollo | ||
Andoni Zubiaurre | Gaetan Poussin |
Nhận định Mirandes vs Real Zaragoza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại