Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Morgan Sanson (assist) Jonas Martin
2'
Lucas Barrios (assist) Jonas Martin
16'
Pierrick Valdivia (assist) Adamo Coulibaly
18'
Boubacar Sylla
33'
Baptiste Guillaume (assist) Ludovic Baal
34'
Jamel Saihi
51'
Benjamin Bourigeaud
56'
Anthony Mounier (assist) Souleymane Camara
63'
Yoann Touzghar
80'

Thống kê trận đấu Montpellier vs Lens

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Lens
Lens
53 Kiểm soát bóng 47
6 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 9
5 Phạt góc 3
3 Việt vị 1
14 Pham lỗi 25
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
14/12 - 2014
10/05 - 2015
13/12 - 2020
30/01 - 2021
17/10 - 2021
21/04 - 2022
16/10 - 2022
Giao hữu
10/12 - 2022
Ligue 1
26/02 - 2023
09/12 - 2023
20/05 - 2024
08/12 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
12/01 - 2025
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Lens

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 1-0
01/02 - 2025
26/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 1-1
05/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X