![]() Oscar Estupinan 23 | |
![]() Alfa Semedo 36 | |
![]() Rochinha 45+2' | |
![]() Yan 45+2' | |
![]() Rochinha 62 | |
![]() Derik Lacerda (Thay: Walterson) 63 | |
![]() Geny Catamo (Thay: Ruben Lameiras) 67 | |
![]() Pedro Amador (Thay: Jefferson) 74 | |
![]() Ibrahima (Thay: Goncalo Franco) 75 | |
![]() Kevin Mirallas (Thay: Godfried Frimpong) 75 | |
![]() Andre Luis (Thay: Rafael Martins) 81 | |
![]() Bruno Duarte (Thay: Oscar Estupinan) 81 | |
![]() Ibrahim Bamba (Thay: Alfa Semedo) 82 | |
![]() Ibrahim Bamba 88 | |
![]() Nelson Da Luz (Thay: Rochinha) 90 | |
![]() Tiago Silva 90+4' | |
![]() Fabio Pacheco 90+5' |
Thống kê trận đấu Moreirense vs V.Guimaraes
số liệu thống kê

Moreirense

V.Guimaraes
19 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 34
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Moreirense vs V.Guimaraes
Moreirense (4-3-3): Mateus Pasinato (14), Paulinho (77), Artur Jorge (4), Lazar Rosic (3), Godfried Frimpong (23), Jefferson (35), Fabio Pacheco (6), Goncalo Franco (88), Yan (11), Rafael Martins (99), Walterson (7)
V.Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Miguel Magalhaes (62), Toni Borevkovic (4), Abdul Mumin (6), Rafa Soares (5), Tiago Silva (88), Alfa Semedo (30), Nicolas Janvier (98), Ruben Lameiras (8), Oscar Estupinan (19), Rochinha (16)

Moreirense
4-3-3
14
Mateus Pasinato
77
Paulinho
4
Artur Jorge
3
Lazar Rosic
23
Godfried Frimpong
35
Jefferson
6
Fabio Pacheco
88
Goncalo Franco
11
Yan
99
Rafael Martins
7
Walterson
16
Rochinha
19
Oscar Estupinan
8
Ruben Lameiras
98
Nicolas Janvier
30
Alfa Semedo
88
Tiago Silva
5
Rafa Soares
6
Abdul Mumin
4
Toni Borevkovic
62
Miguel Magalhaes
14
Bruno Varela

V.Guimaraes
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Walterson Derik Lacerda | 67’ | Ruben Lameiras Geny Catamo |
74’ | Jefferson Pedro Amador | 81’ | Oscar Estupinan Bruno Duarte |
75’ | Godfried Frimpong Kevin Mirallas | 82’ | Alfa Semedo Ibrahim Bamba |
75’ | Goncalo Franco Ibrahima | 90’ | Rochinha Nelson Da Luz |
81’ | Rafael Martins Andre Luis |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Mirallas | Nelson Da Luz | ||
Pablo | Andre Amaro | ||
Derik Lacerda | Bruno Duarte | ||
Pedro Amador | Bruno Gaspar | ||
Sori Mane | Matous Trmal | ||
Matheus Silva | Geny Catamo | ||
Andre Luis | Gui | ||
Ibrahima | Joao Ferreira | ||
Miguel Oliveira | Ibrahim Bamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây V.Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại