Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Moreirense.
![]() Maracas (Thay: Carlos Ponck) 62 | |
![]() Maracas (Thay: Ponck) 63 | |
![]() Luis Asue (Thay: Guilherme Schettine) 63 | |
![]() Godfried Frimpong 64 | |
![]() Nelson Oliveira 64 | |
![]() Joao Mendes (Thay: Samu) 69 | |
![]() Telmo Arcanjo (Thay: Nuno Santos) 69 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ruben Ramos) 74 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Bernardo Martins) 74 | |
![]() Gustavo Silva (Thay: Bruno Gaspar) 76 | |
![]() Alberto Baio (Thay: Kaio) 76 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Madson) 84 | |
![]() Jesus Ramirez (Thay: Nelson Oliveira) 90 |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs Moreirense


Diễn biến Vitoria de Guimaraes vs Moreirense
Đá phạt cho Guimaraes ở phần sân của họ.
Ném biên cho Moreirense ở phần sân của họ.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Moreirense ở phần sân của họ.
Guimaraes thực hiện quả ném biên trong phần sân của Moreirense.
Guimaraes tiến nhanh lên phía trước nhưng Miguel Bertolo Nogueira thổi còi báo việt vị.
Rui Borges thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Dom Afonso Henriques với Jesus . Ramirez thay thế Nelson Oliveira.
Guimaraes có một quả phát bóng lên.
Moreirense được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Guimaraes tại Dom Afonso Henriques.
Đá phạt cho Moreirense.
Liệu Moreirense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Guimaraes không?
Bóng ra ngoài sân cho Guimaraes phát bóng lên.
Đội khách thay Madson bằng Pedro Miguel Costa Santos.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Guimaraes được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Guimaraes được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Guimaraes.
Moreirense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Guimaraes được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Moreirense.
Ném biên cho Guimaraes ở phần sân của Moreirense.
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs Moreirense
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Bruno Gaspar (76), Mikel Villanueva (3), Tomas Ribeiro (4), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Samu (20), Kaio (11), Nelson Oliveira (7), Nuno Valente Santos (77)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Ponck (14), Godfried Frimpong (23), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Madson (31), Alan (11), Benny (20), Guilherme Schettine (95)


Thay người | |||
69’ | Samu Joao Mendes | 62’ | Carlos Ponck Maracas |
69’ | Nuno Santos Telmo Arcanjo | 63’ | Guilherme Schettine Luis Asue |
76’ | Kaio Alberto Baio | 74’ | Ruben Ramos Sidnei Tavares |
76’ | Bruno Gaspar Gustavo Da Silva Cunha | 74’ | Bernardo Martins Gabrielzinho |
90’ | Nelson Oliveira Jesús Ramírez | 84’ | Madson Pedro Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Mendes | Caio Secco | ||
Charles | Fabiano | ||
Manu Silva | Sidnei Tavares | ||
Jesús Ramírez | Luis Asue | ||
Mario Rivas | Leonardo Buta | ||
Telmo Arcanjo | Pedro Santos | ||
Alberto Baio | Maracas | ||
Ze Carlos | Gilberto Batista | ||
Gustavo Da Silva Cunha | Gabrielzinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Thành tích gần đây Moreirense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại