Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Motor Lublin vs Pogon Szczecin hôm nay 02-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 02/11

Kết thúc

Motor Lublin

Motor Lublin

4 : 2

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 3-1
T7, 23:30 02/11/2024
Vòng 14 - VĐQG Ba Lan
Arena Lublin
 
Michal Krol (Kiến tạo: Samuel Mraz)
8
Leo Borges
23
Samuel Mraz (Kiến tạo: Pawel Stolarski)
28
Sergi Samper
31
Kamil Grosicki (Kiến tạo: Leo Borges)
37
Michal Krol
38
Christopher Simon
41
Rafal Kurzawa (Thay: Joao Gamboa)
46
Vahan Bichakhchyan (Thay: Dimitrios Keramitsis)
46
Mathieu Scalet (Thay: Christopher Simon)
46
Pawel Stolarski
48
Vahan Bichakhchyan
63
Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz)
64
Kamil Grosicki
65
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
65
Jakub Lis (Thay: Leonardo Koutris)
73
Adrian Przyborek (Thay: Kacper Lukasiak)
73
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
73
Mbaye Ndiaye (Kiến tạo: Mathieu Scalet)
75
Alexander Gorgon (Thay: Fredrik Ulvestad)
80
Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki)
85

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Motor Lublin vs Pogon Szczecin

Tất cả (28)
85'

Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.

80'

Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

75'

Mathieu Scalet đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!

73'

Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.

73'

Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.

73'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

65' Thẻ vàng cho Kamil Grosicki.

Thẻ vàng cho Kamil Grosicki.

65'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

64'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

63' V À A A O O O - Vahan Bichakhchyan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vahan Bichakhchyan đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.

Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.

46'

Dimitrios Keramitsis rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

46'

Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.

46'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Christopher Simon.

Thẻ vàng cho Christopher Simon.

38' V À A A O O O - Michal Krol đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Krol đã ghi bàn!

37'

Leo Borges đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Pogon Szczecin

Motor Lublin (4-3-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)

Pogon Szczecin (3-5-2): Valentin Cojocaru (77), Dimitrios Keramitsis (13), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Linus Wahlqvist (28), Kacper Lukasiak (19), Joao Gamboa (21), Fredrik Ulvestad (8), Leonardo Koutris (32), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)

Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
1
Kacper Rosa
28
Pawel Stolarski
39
Marek Kristian Bartos
18
Arkadiusz Najemski
24
Filip Luberecki
68
Bartosz Wolski
6
Sergi Samper
22
Christopher Simon
26
Michal Krol
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
32
Leonardo Koutris
8
Fredrik Ulvestad
21
Joao Gamboa
19
Kacper Lukasiak
28
Linus Wahlqvist
4
Leo Borges
23
Benedikt Zech
13
Dimitrios Keramitsis
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
3-5-2
Thay người
46’
Christopher Simon
Mathieu Scalet
46’
Joao Gamboa
Rafal Kurzawa
64’
Samuel Mraz
Kacper Welniak
46’
Dimitrios Keramitsis
Vahan Bichakhchyan
65’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
73’
Leonardo Koutris
Jakub Lis
73’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
73’
Kacper Lukasiak
Adrian Przyborek
85’
Filip Luberecki
Krystian Palacz
80’
Fredrik Ulvestad
Alexander Gorgon
Cầu thủ dự bị
Igor Bartnik
Krzysztof Kaminski
Krzysztof Kubica
Wojciech Lisowski
Kacper Welniak
Jakub Lis
Filip Wojcik
Rafal Kurzawa
Bradly Van Hoeven
Alexander Gorgon
Mbaye Ndiaye
Vahan Bichakhchyan
Mathieu Scalet
Adrian Przyborek
Krystian Palacz
Olaf Korczakowski
Marcel Gasior
Antoni Klukowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
02/11 - 2024
15/05 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X