Filip Luberecki rời sân và được thay thế bởi Krystian Palacz.
![]() Michal Krol (Kiến tạo: Samuel Mraz) 8 | |
![]() Leo Borges 23 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Pawel Stolarski) 28 | |
![]() Sergi Samper 31 | |
![]() Kamil Grosicki (Kiến tạo: Leo Borges) 37 | |
![]() Michal Krol 38 | |
![]() Christopher Simon 41 | |
![]() Rafal Kurzawa (Thay: Joao Gamboa) 46 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Dimitrios Keramitsis) 46 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Christopher Simon) 46 | |
![]() Pawel Stolarski 48 | |
![]() Vahan Bichakhchyan 63 | |
![]() Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz) 64 | |
![]() Kamil Grosicki 65 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 65 | |
![]() Jakub Lis (Thay: Leonardo Koutris) 73 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Kacper Lukasiak) 73 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol) 73 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Kiến tạo: Mathieu Scalet) 75 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Fredrik Ulvestad) 80 | |
![]() Krystian Palacz (Thay: Filip Luberecki) 85 |
Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Pogon Szczecin


Diễn biến Motor Lublin vs Pogon Szczecin
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Mathieu Scalet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

Thẻ vàng cho Kamil Grosicki.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.

V À A A O O O - Vahan Bichakhchyan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pawel Stolarski.
Dimitrios Keramitsis rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Christopher Simon.

V À A A O O O - Michal Krol đã ghi bàn!
Leo Borges đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Pogon Szczecin
Motor Lublin (4-3-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)
Pogon Szczecin (3-5-2): Valentin Cojocaru (77), Dimitrios Keramitsis (13), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Linus Wahlqvist (28), Kacper Lukasiak (19), Joao Gamboa (21), Fredrik Ulvestad (8), Leonardo Koutris (32), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)


Thay người | |||
46’ | Christopher Simon Mathieu Scalet | 46’ | Joao Gamboa Rafal Kurzawa |
64’ | Samuel Mraz Kacper Welniak | 46’ | Dimitrios Keramitsis Vahan Bichakhchyan |
65’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik | 73’ | Leonardo Koutris Jakub Lis |
73’ | Michal Krol Mbaye Ndiaye | 73’ | Kacper Lukasiak Adrian Przyborek |
85’ | Filip Luberecki Krystian Palacz | 80’ | Fredrik Ulvestad Alexander Gorgon |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Bartnik | Krzysztof Kaminski | ||
Krzysztof Kubica | Wojciech Lisowski | ||
Kacper Welniak | Jakub Lis | ||
Filip Wojcik | Rafal Kurzawa | ||
Bradly Van Hoeven | Alexander Gorgon | ||
Mbaye Ndiaye | Vahan Bichakhchyan | ||
Mathieu Scalet | Adrian Przyborek | ||
Krystian Palacz | Olaf Korczakowski | ||
Marcel Gasior | Antoni Klukowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Motor Lublin
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại