Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Bayern Munich chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
- Jamal Musiala27
- Leroy Sane36
- Kingsley Coman (Kiến tạo: Corentin Tolisso)53
- Lucas Hernandez56
- Jamal Musiala (Kiến tạo: Benjamin Pavard)74
- Karim Onisiwo (Kiến tạo: Jonathan Burkardt)22
- Anton Stach59
- Alexander Hack89
- Kevin Stoeger90+1'
Thống kê trận đấu Munich vs Mainz
Diễn biến Munich vs Mainz
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Bayern Munich: 64%, Mainz 05: 36%.
Kingsley Coman của Bayern Munich chuyền bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Aaron Caricol của Mainz 05 tạt bóng nhưng nó không đến gần mục tiêu đã định.
Dayot Upamecano giải tỏa áp lực bằng một pha giải tỏa
Silvan Widmer đặt một cây thánh giá ...
Jean-Paul Boetius của đội Mainz 05 tung cú sút ngoài vòng cấm nhưng [thủ môn] đã bắt được bóng.
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Kevin Stoeger vì hành vi phi thể thao.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Tanguy Nianzou bị phạt vì đẩy Niklas Tauer.
Tỷ lệ cầm bóng: Bayern Munich: 65%, Mainz 05: 35%.
Alexander Hack của Mainz 05 nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Thử thách nguy hiểm của Alexander Hack từ Mainz 05. Tanguy Nianzou vào cuối nhận đó.
Bàn tay an toàn từ Robin Zentner khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Benjamin Pavard thực hiện một quả tạt ...
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Bayern Munich thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Bayern Munich đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Munich vs Mainz
Munich (3-4-2-1): Manuel Neuer (1), Benjamin Pavard (5), Dayot Upamecano (2), Lucas Hernandez (21), Kingsley Coman (11), Jamal Musiala (42), Corentin Tolisso (24), Alphonso Davies (19), Thomas Mueller (25), Leroy Sane (10), Robert Lewandowski (9)
Mainz (3-5-2): Robin Zentner (27), Stefan Bell (16), Alexander Hack (42), Moussa Niakhate (19), Silvan Widmer (30), Leandro Barreiro (8), Anton Stach (6), Jae-Sung Lee (7), Aaron Caricol (3), Jonathan Burkardt (29), Karim Onisiwo (9)
Thay người | |||
65’ | Lucas Hernandez Niklas Suele | 64’ | Jae-Sung Lee Jean-Paul Boetius |
65’ | Corentin Tolisso Marc Roca | 64’ | Jonathan Burkardt Marcus Ingvartsen |
65’ | Leroy Sane Serge Gnabry | 75’ | Karim Onisiwo Paul Nebel |
82’ | Jamal Musiala Tanguy Nianzou | 82’ | Anton Stach Kevin Stoeger |
82’ | Leandro Barreiro Niklas Tauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Suele | Finn Dahmen | ||
Sven Ulreich | Daniel Brosinski | ||
Omar Richards | David Nemeth | ||
Bouna Sarr | Jean-Paul Boetius | ||
Tanguy Nianzou | Kevin Stoeger | ||
Michael Cuisance | Merveille Papela | ||
Marc Roca | Niklas Tauer | ||
Serge Gnabry | Paul Nebel | ||
Malik Tillman | Marcus Ingvartsen |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Munich vs Mainz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Munich
Thành tích gần đây Mainz
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại