![]() Magnus Mattsson 8 | |
![]() Ibrahim Sangare (VAR check) 63 | |
![]() Lasse Schoene 68 | |
![]() Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Cody Gakpo) 80 | |
![]() Vinicius (Kiến tạo: Maximiliano Romero) 90 | |
![]() Vinicius 90+3' | |
![]() Dirk Proper 90+7' |
Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs PSV
số liệu thống kê

NEC Nijmegen

PSV
29 Kiểm soát bóng 71
18 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 24
3 Việt vị 3
2 Chuyền dài 40
1 Phạt góc 14
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
0 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 2
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs PSV
NEC Nijmegen (5-3-2): Mattijs Branderhorst (1), Bart van Rooij (28), Cas Odenthal (26), Rodrigo Guth (5), Calvin Verdonk (24), Souffian Elkarouani (16), Lasse Schoene (20), Jordy Bruijn (6), Dirk Proper (71), Elayis Tavsan (7), Magnus Mattsson (11)
PSV (4-2-3-1): Joel Drommel (16), Jordan Teze (3), Andre Ramalho Silva (5), Olivier Boscagli (18), Mauro Junior (17), Marco van Ginkel (8), Ibrahim Sangare (6), Cody Gakpo (11), Mario Goetze (27), Bruma (19), Vinicius (9)

NEC Nijmegen
5-3-2
1
Mattijs Branderhorst
28
Bart van Rooij
26
Cas Odenthal
5
Rodrigo Guth
24
Calvin Verdonk
16
Souffian Elkarouani
20
Lasse Schoene
6
Jordy Bruijn
71
Dirk Proper
7
Elayis Tavsan
11
Magnus Mattsson
9
Vinicius
19
Bruma
27
Mario Goetze
11
Cody Gakpo
6
Ibrahim Sangare
8
Marco van Ginkel
17
Mauro Junior
18
Olivier Boscagli
5
Andre Ramalho Silva
3
Jordan Teze
16
Joel Drommel

PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Jordy Bruijn Javier Vet | 64’ | Mauro Junior Philipp Max |
83’ | Elayis Tavsan Mikkel Duelund | 65’ | Marco van Ginkel Yorbe Vertessen |
88’ | Souffian Elkarouani Ilias Bronkhorst | 87’ | Jordan Teze Maximiliano Romero |
88’ | Magnus Mattsson Ole ter Haar Romeny | 90’ | Vinicius Erick Gutierrez |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Vukovic | Yvon Mvogo | ||
Robin Roefs | Maxime Delanghe | ||
Ilias Bronkhorst | Armando Obispo | ||
Javier Vet | Philipp Max | ||
Thomas Beekman | Richard Ledezma | ||
Mikkel Duelund | Maximiliano Romero | ||
Ole ter Haar Romeny | Yorbe Vertessen | ||
Erick Gutierrez | |||
Philipp Mwene | |||
Ritsu Doan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại