Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Rogier Meijer49
  • Vito van Crooij (Thay: Basar Onal)59
  • Thomas Ouwejan (Thay: Brayann Pereira)67
  • Kento Shiogai (Thay: Koki Ogawa)67
  • Roberto Gonzalez (Thay: Sami Ouaissa)67
  • Lefteris Lyratzis (Thay: Philippe Sandler)82
  • Ivan Marquez (Kiến tạo: Kento Shiogai)90
  • Arno Verschueren3
  • Mike Eerdhuijzen45+3'
  • Camiel Neghli (Thay: Shunsuke Mito)62
  • Metinho (Thay: Joshua Kitolano)76
  • Camiel Neghli84
  • Rick Meissen (Thay: Marvin Young)85
  • Teo Quintero (Thay: Julian Baas)89

Thống kê trận đấu NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam

số liệu thống kê
NEC Nijmegen
NEC Nijmegen
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NEC Nijmegen vs Sparta Rotterdam

NEC Nijmegen (4-2-3-1): Robin Roefs (22), Brayann Pereira (2), Philippe Sandler (3), Ivan Marquez (4), Calvin Verdonk (24), Dirk Wanner Proper (71), Kodai Sano (23), Sontje Hansen (10), Sami Ouaissa (25), Basar Onal (11), Koki Ogawa (18)

Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Julian Baas (6), Joshua Kitolano (8), Shunsuke Mito (7), Arno Verschueren (10), Pelle Clement (11), Tobias Lauritsen (9)

NEC Nijmegen
NEC Nijmegen
4-2-3-1
22
Robin Roefs
2
Brayann Pereira
3
Philippe Sandler
4
Ivan Marquez
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Wanner Proper
23
Kodai Sano
10
Sontje Hansen
25
Sami Ouaissa
11
Basar Onal
18
Koki Ogawa
9
Tobias Lauritsen
11
Pelle Clement
10
Arno Verschueren
7
Shunsuke Mito
8
Joshua Kitolano
6
Julian Baas
5
Patrick van Aanholt
4
Mike Eerdhuijzen
3
Marvin Young
2
Said Bakari
1
Nick Olij
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
4-2-3-1
Thay người
59’
Basar Onal
Vito Van Crooij
62’
Shunsuke Mito
Camiel Neghli
67’
Brayann Pereira
Thomas Ouwejan
76’
Joshua Kitolano
Metinho
67’
Sami Ouaissa
Rober González
85’
Marvin Young
Rick Meissen
67’
Koki Ogawa
Kento Shiogai
89’
Julian Baas
Teo Quintero Leon
82’
Philippe Sandler
Elefterois Lyratzis
Cầu thủ dự bị
Vito Van Crooij
Youri Schoonderwaldt
Bram Nuytinck
Dylan Tevreden
Stijn Van Gassel
Boyd Reith
Rijk Janse
Rick Meissen
Thomas Ouwejan
Djevencio Van der Kust
Elefterois Lyratzis
Mohamed Nassoh
Mees Hoedemakers
Metinho
Argyris Darelas
Ayoub Oufkir
Lasse Schone
Charles-Andreas Brym
Rober González
Kayky
Kento Shiogai
Camiel Neghli
Teo Quintero Leon
Tình hình lực lượng

Jonathan De Guzman

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
18/09 - 2021
20/03 - 2022
16/10 - 2022
29/01 - 2023
02/09 - 2023
25/02 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây NEC Nijmegen

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Sparta Rotterdam

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-5
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X