Số người tham dự hôm nay là 18545.
- Jean-Clair Todibo1
- Hichem Boudaoui (Thay: Gaetan Laborde)46
- Alexis Beka (Thay: Khephren Thuram-Ulien)64
- Ross Barkley (Thay: Sofiane Diop)64
- Youcef Atal (Thay: Jordan Lotomba)64
- Billal Brahimi (Thay: Nicolas Pepe)79
- Cedric Hountondji32
- Sofiane Boufal40
- Nabil Bentaleb43
- Sofiane Boufal62
- Lois Diony (Thay: Abdallah Sima)67
- Sada Thioub (Thay: Adrien Hunou)77
- Yahia Fofana86
- Pierrick Capelle (Thay: Azzedine Ounahi)88
Thống kê trận đấu Nice vs Angers
Diễn biến Nice vs Angers
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Angers chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Nice: 49%, Angers: 51%.
Dante cản phá thành công cú sút
Cú sút của Lois Diony đã bị chặn lại.
Nice thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Angers thực hiện quả ném biên ở bên phải phần sân của đối phương
Cầm bóng: Nice: 49%, Angers: 51%.
Nice thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Thử thách nguy hiểm của Dante đến từ Nice. Yahia Fofana khi nhận được kết thúc đó.
Billal Brahimi thực hiện quả treo bóng từ một tình huống phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng đi không trúng đích của đồng đội.
Cedric Hountondji từ Angers chặn một quả tạt nhằm vào hộp.
Angers thực hiện quả ném biên ở bên phải phần sân của đối phương
Angers thực hiện quả ném biên ở bên phải phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Quả phát bóng lên cho Angers.
Andy Delort không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Quả phát bóng lên cho Nice.
Cầm bóng: Nice: 48%, Angers: 52%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Alexis Beka từ Nice làm khách Batista Mendy
Đội hình xuất phát Nice vs Angers
Nice (4-4-2): Marcin Bulka (90), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (25), Dante (4), Melvin Bard (26), Nicolas Pepe (29), Kephren Thuram-Ulien (19), Mario Lemina (99), Sofiane Diop (10), Gaetan Laborde (24), Andy Delort (7)
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Yann Valery (94), Cedric Hountondji (22), Miha Blazic (5), Souleyman Doumbia (3), Batista Mendy (2), Nabil Bentaleb (6), Azzedine Ounahi (8), Adrien Hunou (23), Sofiane Boufal (7), Abdallah Sima (19)
Thay người | |||
46’ | Gaetan Laborde Hicham Boudaoui | 67’ | Abdallah Sima Lois Diony |
64’ | Khephren Thuram-Ulien Alexis Beka Beka | 77’ | Adrien Hunou Sada Thioub |
64’ | Sofiane Diop Ross Barkley | 88’ | Azzedine Ounahi Pierrick Capelle |
64’ | Jordan Lotomba Youcef Atal | ||
79’ | Nicolas Pepe Billal Brahimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Viti | Paul Bernardoni | ||
Alexis Beka Beka | Abdoulaye Bamba | ||
Ross Barkley | Ousmane Camara | ||
Hicham Boudaoui | Ilyes Chetti | ||
Pablo Rosario | Himad Abdelli | ||
Kasper Schmeichel | Pierrick Capelle | ||
Youcef Atal | Sada Thioub | ||
Billal Brahimi | Amine Salama | ||
Antoine Mendy | Lois Diony |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại