Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Novo Horizonte.
![]() (Pen) Robson 57 | |
![]() Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (Thay: Fabricio Silva Dornellas) 65 | |
![]() Patrick (Thay: Ynaia) 65 | |
![]() Luiz Carlos Paulino de Carvalho (Thay: Vitinho) 65 | |
![]() Bruno Santos de Oliveira (Thay: Robson Lucas Oliveira Botelho) 71 | |
![]() Marcos Vinicius da Silva (Thay: Lucas Costa da Silva) 71 | |
![]() Bruno Jose (Thay: Waguininho) 76 | |
![]() Marlon (Thay: Luis Oyama) 77 | |
![]() Lucca (Thay: Robson) 85 | |
![]() Oscar Ruiz (Thay: Matheus Frizzo) 89 | |
![]() Igor Formiga (Thay: Rodrigo Soares) 89 |
Thống kê trận đấu Novorizontino vs Volta Redonda


Diễn biến Novorizontino vs Volta Redonda
Đá phạt cho Volta Redonda ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Volta Redonda gần khu vực cấm địa.
Leo Simao Holanda ra hiệu cho Volta Redonda được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Gremio Novorizontino.
Leo Simao Holanda trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Gremio Novorizontino tiến nhanh lên phía trước nhưng Leo Simao Holanda thổi phạt việt vị.
Tại Novo Horizonte, Gremio Novorizontino đẩy nhanh lên phía trước nhưng bị thổi phạt việt vị.

Ynaia (Volta Redonda) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Volta Redonda.
Igor Formiga vào sân thay cho Rodrigo Soares của Gremio Novorizontino.
Oscar Ruiz thay thế Matheus Frizzo cho Gremio Novorizontino tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Ném biên cho Volta Redonda tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Leo Simao Holanda ra hiệu cho Volta Redonda ném biên ở phần sân của Gremio Novorizontino.
Gremio Novorizontino được hưởng quả phát bóng lên.
Volta Redonda tấn công mạnh mẽ tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase nhưng cú đánh đầu của Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior không chính xác.
Volta Redonda được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Volta Redonda.
Umberto Louzer thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase với Lucca thay thế Robson.
Ném biên cao trên sân cho Gremio Novorizontino ở Novo Horizonte.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gremio Novorizontino.
Đội hình xuất phát Novorizontino vs Volta Redonda
Novorizontino (3-4-3): Airton (1), Dantas (26), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rodrigo (2), Patrick Brey (88), Luis Oyama (6), Jean Irmer (5), Matheus Frizzo (10), Waguininho (30), Robson (11)
Volta Redonda (4-2-3-1): Jean Carlos Drosny (12), Fabricio Silva Dornellas (4), Sanchez Jose Vale Costa (6), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Bruno Sergio Jaime (5), Pierre (20), Robson Lucas Oliveira Botelho (8), Ynaia (30), Lucas Costa da Silva (25), Vitinho (17), Hyuri (29)


Thay người | |||
76’ | Waguininho Bruno Jose | 65’ | Ynaia PK |
77’ | Luis Oyama Marlon | 65’ | Vitinho Luiz Carlos Paulino de Carvalho |
85’ | Robson Lucca | 65’ | Fabricio Silva Dornellas Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior |
89’ | Matheus Frizzo Oscar Ruiz | 71’ | Robson Lucas Oliveira Botelho Bruno Santos de Oliveira |
89’ | Rodrigo Soares Igor Formiga | 71’ | Lucas Costa da Silva Marcos Vinicius da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Dyego | Felipe Marco Avelino | ||
Lucca | Bruno Santos de Oliveira | ||
Bruno Jose | PK | ||
Leo Tocantins | Lucas Adell | ||
Oscar Ruiz | Caio Roque | ||
Marlon | Marcos Vinicius da Silva | ||
Igor Formiga | Henrique Sanchotene Silva | ||
Renato | Eduardo Fernandes Gomes Junior | ||
Leo Natel | Luiz Carlos Paulino de Carvalho | ||
Fabio Matheus | Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior | ||
Jordi | |||
Nathan Fogaca |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Novorizontino
Thành tích gần đây Volta Redonda
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại