Thứ Hai, 12/05/2025
Nathan Fogaca
3
Thiago
31
(Pen) Matheus Frizzo
48
Carlao
54
Waguininho (Thay: Leo Natel)
67
Marlon (Thay: Luis Oyama)
67
Bruno Jose (Thay: Pablo Dyego)
67
Ian Luccas (Thay: Albano)
70
Ze Mario (Thay: Eric Almeida de Melo)
70
Igor Bolt (Thay: Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior)
78
Rodrigo Souza Santos (Thay: Netinho)
80
Oscar Ruiz (Thay: Matheus Frizzo)
81
Igor Formiga (Thay: Patrick Brey)
81
Tarik (Thay: Ricardinho)
89

Thống kê trận đấu Novorizontino vs Ferroviaria

số liệu thống kê
Novorizontino
Novorizontino
Ferroviaria
Ferroviaria
50 Kiểm soát bóng 50
21 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Novorizontino vs Ferroviaria

Tất cả (125)
90+7' Ze Mario (Ferroviaria) nhận thẻ vàng.

Ze Mario (Ferroviaria) nhận thẻ vàng.

90+7'

Gremio Novorizontino có cơ hội sút từ quả đá phạt này.

90+6'

Ferroviaria được hưởng quả đá phạt.

90+6'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Novo Horizonte.

90+6'

Bruno Jose của Gremio Novorizontino bứt phá tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+5'

Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân của Ferroviaria.

90+5'

Lucas Casagrande ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ferroviaria ở phần sân của họ.

90+5'

Bóng an toàn khi Ferroviaria được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Ném biên cho Gremio Novorizontino tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân và Ferroviaria được hưởng một quả phát bóng lên.

90+2'

Gremio Novorizontino có một quả phát bóng lên.

90+2'

Ném biên cho Gremio Novorizontino.

90'

Bóng đi ra ngoài sân và Gremio Novorizontino được hưởng một quả phát bóng lên.

89'

Ferroviaria thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Tarik thay thế Ricardinho.

89'

Đá phạt cho Ferroviaria.

88' Marlon nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Marlon nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

88'

Ở Novo Horizonte, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

88'

Lucas Casagrande chỉ định một quả đá phạt cho Ferroviaria ở phần sân nhà.

87' Marlon nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Marlon nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

86'

Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc.

85'

Ném biên cho Ferroviaria ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Novorizontino vs Ferroviaria

Novorizontino (3-4-2-1): Jordi (93), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rodrigo (2), Patrick Brey (88), Willian Farias (8), Luis Oyama (6), Pablo Dyego (7), Matheus Frizzo (10), Leo Natel (38), Nathan Fogaca (99)

Ferroviaria (4-4-2): Junior (41), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Maycon Matheus do Nascimento (44), Lucas Rodrigues (2), Eric Almeida de Melo (14), Albano (20), Ricardinho (5), Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior (77), Thiago Lopes (37), Netinho (35), Carlos Henrique De Moura Brito (92)

Novorizontino
Novorizontino
3-4-2-1
93
Jordi
3
Rafael Donato
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
38
Leo Natel
2
Rodrigo
88
Patrick Brey
8
Willian Farias
6
Luis Oyama
7
Pablo Dyego
99
Nathan Fogaca
10
Matheus Frizzo
92
Carlos Henrique De Moura Brito
37
Thiago Lopes
35
Netinho
77
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
5
Ricardinho
20
Albano
14
Eric Almeida de Melo
2
Lucas Rodrigues
44
Maycon Matheus do Nascimento
13
Gustavo dos Santos Silva Medina
41
Junior
Ferroviaria
Ferroviaria
4-4-2
Thay người
67’
Pablo Dyego
Bruno Jose
70’
Albano
Ian Luccas
67’
Luis Oyama
Marlon
70’
Eric Almeida de Melo
Ze Mario
67’
Leo Natel
Waguininho
78’
Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior
Igor Bolt
81’
Patrick Brey
Igor Formiga
80’
Netinho
Rodrigo Souza Santos
81’
Matheus Frizzo
Oscar Ruiz
89’
Ricardinho
Tarik
Cầu thủ dự bị
Marcelo
Leonardo Wall dos Santos
Lucca
Kevin
Gabriel Correia da Silva
Rodrigo Souza Santos
Bruno Jose
Ronaldo
Dantas
Cassio Gabriel
Marlon
Ian Luccas
Waguininho
Tarik
Igor Formiga
Ze Mario
Fabio Matheus
Wesley Pomba
Oscar Ruiz
Igor Bolt
Pedro Balotelli
Erik
Joao Vitor Indalecio Scapin
Diego Quirino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
12/05 - 2025
05/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
01/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
22/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
Cúp quốc gia Brazil

Thành tích gần đây Ferroviaria

Hạng 2 Brazil
12/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
03/03 - 2022

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias7511416H B T T T
2Vila NovaVila Nova6411413T H T T T
3Avai FCAvai FC7331512T T T B H
4RemoRemo6330412T H T H T
5CuiabaCuiaba7331212T H T H B
6CRBCRB6321111T T B H H
7Chapecoense AFChapecoense AF7313110T T B T H
8CoritibaCoritiba7313110H B T B B
9Athletico ParanaenseAthletico Paranaense7313-110B T B B H
10Operario FerroviarioOperario Ferroviario7313-110B H B T T
11FerroviariaFerroviaria7241210T H B T H
12Atletico GOAtletico GO7241110B H H T H
13NovorizontinoNovorizontino7241110H H T B H
14America MGAmerica MG6303-29B T T B B
15CriciumaCriciuma713316T H H B H
16Botafogo SPBotafogo SP6123-15H H B B T
17Volta RedondaVolta Redonda7124-35B H B T H
18Athletic ClubAthletic Club6105-83B B B T B
19PaysanduPaysandu6024-52B B H H B
20Amazonas FCAmazonas FC6024-62H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X