Ném biên cho Paranaense.
Trực tiếp kết quả Novorizontino vs Athletico Paranaense hôm nay 25-04-2025
Giải Hạng 2 Brazil - Th 6, 25/4
Kết thúc



![]() Pablo Dyego (Thay: Robson) 7 | |
![]() Pablo Dyego 11 | |
![]() Tevis (Thay: Isaac) 46 | |
![]() Renan Peixoto Nepomuceno (Thay: Alan Kardec) 46 | |
![]() Patrick (Thay: Filipinho) 46 | |
![]() Nathan Fogaca (Thay: Matheus Frizzo) 60 | |
![]() Rodrigo Soares (Thay: Igor Formiga) 61 | |
![]() Renan 64 | |
![]() Raul (Thay: Lucas Falcao) 69 | |
![]() Pablo Dyego 74 | |
![]() Lucca (Thay: Pablo Dyego) 77 | |
![]() Fabio Matheus (Thay: Luis Oyama) 77 | |
![]() Hayen Palacios 81 | |
![]() Hayen Palacios 83 | |
![]() Hayen Palacios 83 | |
![]() Kevin Velasco (Thay: Luiz Fernando) 85 |
Ném biên cho Paranaense.
Denis da Silva Ribeiro Serafim chỉ định một quả ném biên cho Gremio Novorizontino ở phần sân của Paranaense.
Đó là một quả phát bóng từ gôn cho đội khách ở Novo Horizonte.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc từ Denis da Silva Ribeiro Serafim.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc từ Denis da Silva Ribeiro Serafim.
Denis da Silva Ribeiro Serafim đã chỉ tay vào chỗ đá phạt cho Paranaense.
Phát bóng từ gôn cho Gremio Novorizontino tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Lucca của Gremio Novorizontino bị thổi phạt việt vị tại Estadio Dr. Jorge Ismael de Biase.
Paranaense đẩy lên phía trước qua Bruno Zapelli, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Denis da Silva Ribeiro Serafim đã chỉ tay vào chỗ đá phạt cho Paranaense ngay ngoài khu vực của Gremio Novorizontino.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Paranaense.
Bóng an toàn khi Paranaense được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.
Đội khách thay Luiz Fernando bằng Kevin Velasco.
Paranaense thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Gremio Novorizontino.
Đá phạt cho Paranaense ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách tại Novo Horizonte.
Hayen Palacios của Paranaense đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.
Đá phạt cho Gremio Novorizontino ở nửa sân của Paranaense.
Hayen Palacios của Paranaense đã nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân.
Đá phạt cho Paranaense.
Novorizontino (3-4-2-1): Airton (1), Igor Formiga (31), Rafael Donato (3), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Dantas (26), Patrick Brey (88), Luis Oyama (6), Marlon (28), Matheus Frizzo (10), Waguininho (30), Robson (11)
Athletico Paranaense (4-3-3): Mycael (1), Habraao (28), Lucas Esquivel (37), Leo Pele (3), Filipinho (5), Hayen Palacios (18), Falcao (98), Bruno Zapelli (10), Luiz Fernando (19), Alan Kardec (27), Isaac (11)
Thay người | |||
7’ | Lucca Pablo Dyego | 46’ | Isaac Tevis |
60’ | Matheus Frizzo Nathan Fogaca | 46’ | Alan Kardec Renan Peixoto Nepomuceno |
61’ | Igor Formiga Rodrigo | 46’ | Filipinho Patrick |
77’ | Pablo Dyego Lucca | 69’ | Lucas Falcao Raul |
77’ | Luis Oyama Fabio Matheus | 85’ | Luiz Fernando Kevin Velasco |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordi | Santos | ||
Rodrigo | Tobias Figueiredo | ||
Pablo Dyego | Fernando | ||
Willian Farias | Kevin Velasco | ||
Lucca | Giuliano | ||
Gabriel Correia da Silva | Fabrizio Peralta | ||
Bruno Jose | Tevis | ||
Leo Tocantins | Raul | ||
Oscar Ruiz | Joao Cruz | ||
Leo Natel | Arthur Dias | ||
Fabio Matheus | Renan Peixoto Nepomuceno | ||
Nathan Fogaca | Patrick |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
12 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H T H | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | B B T H |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |