Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Peter Beke (Kiến tạo: Barnabas Nagy) 2 | |
![]() Mark Kovacsreti 18 | |
![]() Peter Beke 20 | |
![]() Yurii Toma 27 | |
![]() (og) Krisztian Keresztes 39 | |
![]() Aboubakar Keita (Thay: Yurii Toma) 46 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Bence Lenzser) 46 | |
![]() Milan Gyorfi (Thay: Krisztian Kovacs) 46 | |
![]() Myke Ramos (Thay: Marton Eppel) 61 | |
![]() Barna Toth 65 | |
![]() Gergo Gengeliczki 65 | |
![]() Aboubakar Keita 66 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Peter Beke) 67 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Roland Varga) 71 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Balint Vecsei) 81 | |
![]() Milan Kovacs (Thay: Nika Kvekveskiri) 81 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Mark Kovacsreti) 81 | |
![]() Daniel Bode 84 | |
![]() Slobodan Babic 88 | |
![]() Bence Otvos 89 | |
![]() Slobodan Babic (Kiến tạo: Barnabas Nagy) 90 | |
![]() Barnabas Nagy 90+2' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Paksi SE


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Paksi SE

Thẻ vàng cho Barnabas Nagy.
Barnabas Nagy kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Slobodan Babic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bence Otvos.

Thẻ vàng cho Slobodan Babic.

V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!
Nika Kvekveskiri rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.
Balint Vecsei rời sân và được thay thế bởi Gergo Gyurkits.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.
Roland Varga rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Patrik Pinte.

Thẻ vàng cho Aboubakar Keita.

Thẻ vàng cho Gergo Gengeliczki.

Thẻ vàng cho Barna Toth.
Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Myke Ramos.
Yurii Toma rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.
Krisztian Kovacs rời sân và được thay thế bởi Milan Gyorfi.
Bence Lenzser rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Paksi SE
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Akos Baki (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Yurii Toma (6), Gergo Gengeliczki (13), Nika Kvekveskiri (16), Barnabas Nagy (77), Peter Beke (9), Mark Kovacsreti (23), Marton Eppel (27)
Paksi SE (3-5-2): Adam Kovacsik (1), Gabor Vas (12), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Krisztian Kovacs (20), Balint Vecsei (5), Bence Otvos (23), Jozsef Windecker (22), Attila Osvath (11), Barna Toth (29), Roland Varga (17)


Thay người | |||
46’ | Yurii Toma Aboubakar Keita | 46’ | Krisztian Kovacs Milan Gyorfi |
61’ | Marton Eppel Myke | 46’ | Bence Lenzser Kevin Horvath |
67’ | Peter Beke Patrik Pinte | 71’ | Roland Varga Daniel Bode |
81’ | Nika Kvekveskiri Milan Kovacs | 81’ | Balint Vecsei Gergo Gyurkits |
81’ | Mark Kovacsreti Slobodan Babic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Barnabas Simon | ||
Ranko Jokic | Milan Gyorfi | ||
Aboubakar Keita | Daniel Bode | ||
Myke | Erik Silye | ||
Milan Kovacs | David Zimonyi | ||
Matyas Greso | Gergo Gyurkits | ||
Matheus Leoni | Kevin Horvath | ||
Ognjen Radosevic | Szabolcs Mezei | ||
Slobodan Babic | Janos Szabo | ||
Patrik Pinte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại