Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Barna Kesztyus 2 | |
![]() Akos Kinyik (Kiến tạo: Kristof Papp) 5 | |
![]() Oliver Tamas (Kiến tạo: Matyas Greso) 16 | |
![]() Erik Silye (Kiến tạo: Balint Szabo) 44 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Mark Kovacsreti) 46 | |
![]() David Zimonyi (Thay: Barna Toth) 46 | |
![]() Jozsef Windecker (Thay: Zsolt Haraszti) 46 | |
![]() Jaroslav Navratil 63 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Jaroslav Navratil) 64 | |
![]() Matheus Leoni (Thay: Barnabas Nagy) 64 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Balint Szabo) 64 | |
![]() Szabolcs Mezei (Thay: Balasz Balogh) 74 | |
![]() Bendeguz Farkas (Thay: Matyas Greso) 82 | |
![]() Aron Alaxai (Thay: Ranko Jokic) 85 | |
![]() Krisztian Kovacs (Thay: Erik Silye) 90 | |
![]() Marton Eppel 90+5' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Thẻ vàng cho Marton Eppel.
Erik Silye rời sân và được thay thế bởi Krisztian Kovacs.
Ranko Jokic rời sân và được thay thế bởi Aron Alaxai.
Matyas Greso rời sân và được thay thế bởi Bendeguz Farkas.
Balasz Balogh rời sân và được thay thế bởi Szabolcs Mezei.
Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Jaroslav Navratil rời sân và được thay thế bởi Patrik Pinte.
Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Matheus Leoni.

Thẻ vàng cho Jaroslav Navratil.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi David Zimonyi.
Zsolt Haraszti rời sân và được thay thế bởi Jozsef Windecker.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Balint Szabo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik Silye đã ghi bàn!
Matyas Greso đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Tamas đã ghi bàn!
Kristof Papp đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Akos Kinyik đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Paksi SE (5-4-1): Péter Szappanos (1), Attila Osvath (11), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Gabor Vas (12), Erik Silye (14), Zsolt Haraszti (10), Kristof Papp (21), Balazs Balogh (8), Balint Szabo (27), Barna Toth (29)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Bese (1), Attila Temesvari (15), Gergo Gengeliczki (13), Ranko Jokic (3), Jaroslav Navratil (7), Oliver Tamas (33), Barna Kesztyus (93), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Peter Beke (9), Matyas Greso (19)


Thay người | |||
46’ | Zsolt Haraszti Jozsef Windecker | 46’ | Mark Kovacsreti Marton Eppel |
46’ | Barna Toth David Zimonyi | 64’ | Jaroslav Navratil Patrik Pinte |
64’ | Balint Szabo Daniel Bode | 64’ | Barnabas Nagy Matheus Leoni |
74’ | Balasz Balogh Szabolcs Mezei | 82’ | Matyas Greso Bendeguz Farkas |
90’ | Erik Silye Krisztian Kovacs | 85’ | Ranko Jokic Aron Alaxai |
Cầu thủ dự bị | |||
Szabolcs Mezei | Balazs Toth | ||
Bence Lenzser | Patrik Pinte | ||
Jozsef Windecker | Benjamin Olah | ||
Krisztian Kovacs | Marton Eppel | ||
Kevin Horvath | Aron Alaxai | ||
David Zimonyi | Bendeguz Farkas | ||
Daniel Bode | Yurii Toma | ||
Balint Vecsei | Matheus Leoni | ||
Barnabas Simon | Slobodan Babic | ||
Zsolt Gevay | Akos Baki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại