![]() In-Beom Hwang 37 | |
![]() Bryan Dabo 37 | |
![]() Moses Odubajo 38 | |
![]() Bryan Dabo 39 | |
![]() Vladimir Darida 42 | |
![]() Giorgos Masouras (Kiến tạo: James Rodriguez) 46 | |
![]() Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Fortounis) 46 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu) 70 | |
![]() Vladimir Darida (Thay: Manu Garcia) 72 | |
![]() Rafael Camacho (Thay: Andre Gray) 73 | |
![]() Manu Garcia (Thay: Vladimir Darida) 73 | |
![]() Diadie Samassekou (Thay: James Rodriguez) 78 | |
![]() Cheick Doukoure (Thay: Bryan Dabo) 79 | |
![]() Fabiano Leismann 85 | |
![]() Luis Palma (Thay: Mateo Ezequiel Garcia) 85 | |
![]() Garry Rodrigues (Thay: Pep Biel) 88 | |
![]() Oleg Reabciuk 90+1' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Aris
số liệu thống kê

Olympiacos

Aris
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Aris
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Rodinei (23), Sokratis (15), Andreas Ntoi (74), Oleg Reabciuk (45), Hwang In-beom (33), Yann M'Vila (6), Konstantinos Fortounis (7), James Rodriguez (10), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94)
Aris (4-3-3): Julian (23), Moses Odubajo (22), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Bradley Mazikou (18), Bryan Dabo (6), Vladimir Darida (16), Oghenekaro Etebo (13), Mateo Garcia (10), Andre Gray (9), Daniel Mancini (7)

Olympiacos
4-2-3-1
91
Alexandros Paschalakis
23
Rodinei
15
Sokratis
74
Andreas Ntoi
45
Oleg Reabciuk
33
Hwang In-beom
6
Yann M'Vila
7
Konstantinos Fortounis
10
James Rodriguez
21
Pep Biel
94
Cedric Bakambu
7
Daniel Mancini
9
Andre Gray
10
Mateo Garcia
13
Oghenekaro Etebo
16
Vladimir Darida
6
Bryan Dabo
18
Bradley Mazikou
14
Jakub Brabec
4
Fabiano Leismann
22
Moses Odubajo
23
Julian

Aris
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Konstantinos Fortounis Giorgos Masouras | 73’ | Vladimir Darida Manu Garcia |
70’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi | 73’ | Andre Gray Rafael Camacho |
78’ | James Rodriguez Diadie Samassekou | 79’ | Bryan Dabo Cheick Doukoure |
88’ | Pep Biel Garry Rodrigues | 85’ | Mateo Ezequiel Garcia Luis Palma |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tzolakis | Marios Siampanis | ||
Panagiotis Retsos | Aboubakar Kamara | ||
Youssef El Arabi | Luis Palma | ||
Marcelo | Manu Garcia | ||
Marios Vroussay | Marvin Peersman | ||
Diadie Samassekou | Cheick Doukoure | ||
Garry Rodrigues | Salem M'Bakata | ||
Pajtim Kasami | Rafael Camacho | ||
Giorgos Masouras | Juan Iturbe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại