Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Aris hôm nay 16-01-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 16/1

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

1 : 0
Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 16/01/2023
Vòng 18 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
In-Beom Hwang
37
Bryan Dabo
37
Moses Odubajo
38
Bryan Dabo
39
Vladimir Darida
42
Giorgos Masouras (Kiến tạo: James Rodriguez)
46
Giorgos Masouras (Thay: Konstantinos Fortounis)
46
Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)
70
Vladimir Darida (Thay: Manu Garcia)
72
Rafael Camacho (Thay: Andre Gray)
73
Manu Garcia (Thay: Vladimir Darida)
73
Diadie Samassekou (Thay: James Rodriguez)
78
Cheick Doukoure (Thay: Bryan Dabo)
79
Fabiano Leismann
85
Luis Palma (Thay: Mateo Ezequiel Garcia)
85
Garry Rodrigues (Thay: Pep Biel)
88
Oleg Reabciuk
90+1'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Aris

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Aris
Aris
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Aris

Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Rodinei (23), Sokratis (15), Andreas Ntoi (74), Oleg Reabciuk (45), Hwang In-beom (33), Yann M'Vila (6), Konstantinos Fortounis (7), James Rodriguez (10), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94)

Aris (4-3-3): Julian (23), Moses Odubajo (22), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Bradley Mazikou (18), Bryan Dabo (6), Vladimir Darida (16), Oghenekaro Etebo (13), Mateo Garcia (10), Andre Gray (9), Daniel Mancini (7)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
91
Alexandros Paschalakis
23
Rodinei
15
Sokratis
74
Andreas Ntoi
45
Oleg Reabciuk
33
Hwang In-beom
6
Yann M'Vila
7
Konstantinos Fortounis
10
James Rodriguez
21
Pep Biel
94
Cedric Bakambu
7
Daniel Mancini
9
Andre Gray
10
Mateo Garcia
13
Oghenekaro Etebo
16
Vladimir Darida
6
Bryan Dabo
18
Bradley Mazikou
14
Jakub Brabec
4
Fabiano Leismann
22
Moses Odubajo
23
Julian
Aris
Aris
4-3-3
Thay người
46’
Konstantinos Fortounis
Giorgos Masouras
73’
Vladimir Darida
Manu Garcia
70’
Cedric Bakambu
Youssef El Arabi
73’
Andre Gray
Rafael Camacho
78’
James Rodriguez
Diadie Samassekou
79’
Bryan Dabo
Cheick Doukoure
88’
Pep Biel
Garry Rodrigues
85’
Mateo Ezequiel Garcia
Luis Palma
Cầu thủ dự bị
Konstantinos Tzolakis
Marios Siampanis
Panagiotis Retsos
Aboubakar Kamara
Youssef El Arabi
Luis Palma
Marcelo
Manu Garcia
Marios Vroussay
Marvin Peersman
Diadie Samassekou
Cheick Doukoure
Garry Rodrigues
Salem M'Bakata
Pajtim Kasami
Rafael Camacho
Giorgos Masouras
Juan Iturbe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
13/12 - 2021
H1: 0-0
07/03 - 2022
H1: 0-1
19/09 - 2022
H1: 0-1
16/01 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/01 - 2023
H1: 1-0
26/01 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
28/09 - 2023
H1: 1-0
22/01 - 2024
H1: 0-2
22/09 - 2024
H1: 2-0
12/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
H1: 0-0
12/01 - 2025
H1: 0-1
05/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X