Số người tham dự hôm nay là 19.561.
- Jon Moncayola (Thay: Iker Munoz)46
- Juan Cruz (Thay: Abel Bretones)60
- Bryan Zaragoza (Thay: Moi Gomez)60
- Juan Cruz74
- Ruben Pena (Thay: Ruben Garcia)78
- (og) Juan Soriano79
- Jorge Herrando82
- Jon Moncayola89
- Raul Garcia (Thay: Aimar Oroz)90
- Juan Cruz (Kiến tạo: Javier Hernandez)22
- Valentin Rosier31
- Juan Soriano61
- Daniel Raba (Thay: Juan Cruz)63
- Julian Chicco (Thay: Seydouba Cisse)74
- Renato Tapia (Thay: Darko Brasanac)88
- Diego Garcia (Thay: Miguel de la Fuente)88
- Roberto Lopez (Thay: Aritz Arambarri)88
Thống kê trận đấu Osasuna vs Leganes
Diễn biến Osasuna vs Leganes
Osasuna chỉ cố gắng duy trì thế cân bằng trong trận đấu.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Osasuna: 61%, Leganes: 39%.
Roberto Lopez đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Jorge Herrando bị chặn lại.
Bryan Zaragoza của Osasuna thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Yvan Neyou Noupa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ruben Pena tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Roberto Lopez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sergio Gonzalez của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Osasuna đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sergio Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Leganes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Yvan Neyou Noupa phạm lỗi thô bạo với Ruben Pena
Aimar Oroz rời sân và được thay thế bởi Raul Garcia trong một sự thay đổi chiến thuật.
Lucas Torro chơi bóng bằng tay.
Javier Hernandez của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Osasuna.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Thách thức liều lĩnh ở đó. Ante Budimir phạm lỗi thô bạo với Renato Tapia
Đội hình xuất phát Osasuna vs Leganes
Osasuna (4-3-3): Sergio Herrera (1), Jesús Areso (12), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (5), Abel Bretones (22), Iker Muñoz (18), Lucas Torró (6), Moi Gómez (16), Rubén García (14), Ante Budimir (17), Aimar Oroz (10)
Leganes (4-2-3-1): Juan Soriano (1), Valentin Rosier (12), Aritz Aranbarri (22), Sergio Gonzalez (6), Javi Hernández (20), Darko Brasanac (14), Yvan Neyou (17), Juan Cruz (11), Seydouba Cisse (8), Enric Franquesa (15), Miguel de la Fuente (9)
Thay người | |||
46’ | Iker Munoz Jon Moncayola | 63’ | Juan Cruz Daniel Raba |
60’ | Abel Bretones Juan Cruz | 74’ | Seydouba Cisse Julian Chicco |
60’ | Moi Gomez Bryan Zaragoza | 88’ | Darko Brasanac Renato Tapia |
78’ | Ruben Garcia Rubén Peña | 88’ | Miguel de la Fuente Diego Garcia |
90’ | Aimar Oroz Raul | 88’ | Aritz Arambarri Roberto López |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Fernández | Marko Dmitrović | ||
Dimitrios Stamatakis | Alvin Abajas | ||
Nacho Vidal | Lalo Aguilar | ||
Juan Cruz | Joao Urbaez | ||
Unai García | Renato Tapia | ||
Jon Moncayola | Oscar Rodriguez | ||
Pablo Ibáñez | Julian Chicco | ||
Javi Martinez | Daniel Raba | ||
Raul | Diego Garcia | ||
Bryan Zaragoza | Roberto López | ||
Iker Benito | |||
Rubén Peña |
Tình hình lực lượng | |||
Kike Barja Chấn thương dây chằng chéo | |||
José Arnaiz Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Osasuna vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osasuna
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại