- Roko Jurisic5
- Nail Omerovic57
- Sime Grzan (Thay: Nail Omerovic)58
- Anton Matkovic72
- Kristian Fucak (Thay: Anton Matkovic)76
- Vedran Jugovic (Thay: Enis Cokaj)76
- Marin Prekodravac81
- Slavko Bralic81
- Marin Prekodravac84
- Ladislav Almasi (Thay: Ramon Mierez)89
- Styopa Mkrtchyan (Thay: Domagoj Bukvic)89
- Marijan Cabraja21
- Ivan Smolcic (Thay: Stjepan Radeljic)46
- Mirko Maric (Thay: Momo Yansane)57
- Franjo Ivanovic (Thay: Jorge Obregon)57
- Toni Fruk (Thay: Niko Jankovic)61
- Emmanuel Banda68
- Toni Fruk83
- Ivan Smolcic84
- Emir Dilaver84
- Lovro Kitin (Thay: Alen Grgic)84
Thống kê trận đấu Osijek vs Rijeka
số liệu thống kê
Osijek
Rijeka
48 Kiểm soát bóng 52
25 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Rijeka
Osijek (3-4-1-2): Franko Kolic (38), Marin Prekodravac (20), Slavko Bralic (28), Roko Jurisic (22), Domagoj Bukvic (39), Nail Omerovic (36), Enis Cokaj (18), Darko Nejasmic (6), Petar Pusic (66), Anton Matkovic (34), Ramon Mierez (13)
Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Alen Grgic (23), Emir Dilaver (66), Stjepan Radeljic (26), Marijan Cabraja (32), Emmanuel Banda (12), Bruno Bogojevic (30), Dejan Petrovic (16), Niko Jankovic (4), Momo Yansane (99), Jorge Obregon (9)
Osijek
3-4-1-2
38
Franko Kolic
20
Marin Prekodravac
28
Slavko Bralic
22
Roko Jurisic
39
Domagoj Bukvic
36
Nail Omerovic
18
Enis Cokaj
6
Darko Nejasmic
66
Petar Pusic
34
Anton Matkovic
13
Ramon Mierez
9
Jorge Obregon
99
Momo Yansane
4
Niko Jankovic
16
Dejan Petrovic
30
Bruno Bogojevic
12
Emmanuel Banda
32
Marijan Cabraja
26
Stjepan Radeljic
66
Emir Dilaver
23
Alen Grgic
1
Nediljko Labrovic
Rijeka
4-1-4-1
Thay người | |||
58’ | Nail Omerovic Sime Grzan | 46’ | Stjepan Radeljic Ivan Smolcic |
76’ | Anton Matkovic Kristian Fucak | 57’ | Jorge Obregon Franjo Ivanovic |
76’ | Enis Cokaj Vedran Jugovic | 57’ | Momo Yansane Mirko Maric |
89’ | Ramon Mierez Ladislav Almasi | 61’ | Niko Jankovic Toni Fruk |
89’ | Domagoj Bukvic Styopa Mkrtchyan | 84’ | Alen Grgic Lovro Kitin |
Cầu thủ dự bị | |||
Ante Grgic | Franjo Ivanovic | ||
Ladislav Almasi | Martin Zlomislic | ||
Ivano Kolarik | Lovro Kitin | ||
Kristijan Lovric | Marko Pjaca | ||
Luka Zebec | Toni Fruk | ||
Filip Zivkovic | Mirko Maric | ||
Sime Grzan | Ivan Smolcic | ||
Kristian Fucak | Roko Valincic | ||
Vedran Jugovic | Simun Butic | ||
Styopa Mkrtchyan | |||
Kresimir Vrbanac | |||
Marko Baresic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại