Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Duje Cop 15 | |
![]() Hrvoje Babec 24 | |
![]() Bruno Bogojevic 26 | |
![]() Niko Jankovic (Kiến tạo: Duje Cop) 37 | |
![]() Hernani (Thay: Pedro Lima Barros) 46 | |
![]() Domagoj Bukvic (Thay: Nail Omerovic) 46 | |
![]() Hernani (Thay: Pedro Lima) 46 | |
![]() Simun Mikolcic (Thay: Petar Pusic) 57 | |
![]() Roko Jurisic (Thay: Styopa Mkrtchyan) 58 | |
![]() Jovan Manev (Thay: Bruno Bogojevic) 61 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Amer Gojak) 74 | |
![]() Alessandro Tuia 80 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Tiago Dantas) 81 | |
![]() Simun Butic (Thay: Nais Djouahra) 86 | |
![]() Bruno Goda (Thay: Stjepan Radeljic) 86 |
Thống kê trận đấu Osijek vs Rijeka


Diễn biến Osijek vs Rijeka
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Stjepan Radeljic rời sân và được thay thế bởi Bruno Goda.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Kemal Ademi.

Thẻ vàng cho Alessandro Tuia.
Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Jovan Manev.
Styopa Mkrtchyan rời sân và được thay thế bởi Roko Jurisic.
Petar Pusic rời sân và được thay thế bởi Simun Mikolcic.
Pedro Lima rời sân và được thay thế bởi Hernani.
Nail Omerovic rời sân và được thay thế bởi Domagoj Bukvic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Duje Cop đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Niko Jankovic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bruno Bogojevic.

Thẻ vàng cho Hrvoje Babec.

V À A A O O O - Duje Cop ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Osijek vs Rijeka
Osijek (3-4-2-1): Marko Malenica (31), Luka Jelenic (26), Alessandro Tuia (13), Styopa Mkrtchyan (5), Nail Omerović (36), Hrvoje Babec (6), Tiago Dantas (20), Ivan Cvijanovic (55), Pedro Lima (10), Petar Pusic (66), Arnel Jakupovic (17)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Lindon Selahi (18), Nais Djouahra (7), Dejan Petrovic (8), Amer Gojak (14), Niko Jankovic (4), Duje Cop (9)


Thay người | |||
46’ | Nail Omerovic Domagoj Bukvic | 61’ | Bruno Bogojevic Jovan Manev |
46’ | Pedro Lima Hernani | 74’ | Amer Gojak Luka Menalo |
57’ | Petar Pusic Simun Mikolcic | 86’ | Nais Djouahra Simun Butic |
58’ | Styopa Mkrtchyan Roko Jurisic | 86’ | Stjepan Radeljic Bruno Goda |
81’ | Tiago Dantas Kemal Ademi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattia Del Favero | Bruno Burcul | ||
Domagoj Bukvic | Simun Butic | ||
Hernani | Dominik Dogan | ||
Kemal Ademi | Bruno Goda | ||
Roko Jurisic | Silvio Ilinkovic | ||
Jon Mersinaj | Jovan Manev | ||
Simun Mikolcic | Luka Menalo | ||
Renan Guedes | Petar Raguz | ||
Filip Zivkovic | Aleksa Todorovic | ||
Ivan Baric | Lovro Kitin | ||
Ivano Kolarik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Osijek
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 27 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 27 | 62 | B B B T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 12 | 7 | 13 | 57 | H B B B H |
4 | ![]() | 35 | 11 | 16 | 8 | 5 | 49 | T T H H T |
5 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | -3 | 47 | T H H H T |
6 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B |
7 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -6 | 41 | T T T H B |
8 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -15 | 37 | T T H B H |
9 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -12 | 36 | B B H H H |
10 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -31 | 28 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại