- Amer Gojak (Thay: Silvio Ilinkovic)37
- Nais Djouahra (Thay: Gabriel Rukavina)46
- Toni Fruk (Kiến tạo: Amer Gojak)51
- Radomir Djalovic64
- Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic)82
- Amer Gojak83
- Bruno Burcul (Thay: Toni Fruk)90
- Ivan Smolcic90+2'
- Martin Zlomislic90+5'
- Martin Zlomislic90+8'
- Ivan Cvijanovic56
- Filip Zivkovic (Thay: Ivan Cvijanovic)59
- Domagoj Bukvic (Thay: Petar Pusic)78
- Pedro Lima (Thay: Marko Soldo)87
- Emin Hasic (Kiến tạo: Filip Zivkovic)90+5'
Thống kê trận đấu Rijeka vs Osijek
số liệu thống kê
Rijeka
Osijek
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 36
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Osijek
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Ante Majstorovic (45), Mladen Devetak (34), Lindon Selahi (18), Marco Pašalić (87), Dejan Petrovic (8), Silvio Ilinkovic (21), Gabrijel Rukavina (41), Toni Fruk (10)
Osijek (4-4-1-1): Marko Malenica (31), Nail Omerović (36), Alessandro Tuia (13), Emin Hasic (33), Ivan Cvijanovic (55), Hernani (27), Tiago Dantas (20), Marko Soldo (14), Roko Jurisic (22), Petar Pusic (66), Arnel Jakupovic (17)
Rijeka
4-1-4-1
13
Martin Zlomislic
28
Ivan Smolcic
5
Niko Galesic
45
Ante Majstorovic
34
Mladen Devetak
18
Lindon Selahi
87
Marco Pašalić
8
Dejan Petrovic
21
Silvio Ilinkovic
41
Gabrijel Rukavina
10
Toni Fruk
17
Arnel Jakupovic
66
Petar Pusic
22
Roko Jurisic
14
Marko Soldo
20
Tiago Dantas
27
Hernani
55
Ivan Cvijanovic
33
Emin Hasic
13
Alessandro Tuia
36
Nail Omerović
31
Marko Malenica
Osijek
4-4-1-1
Thay người | |||
37’ | Silvio Ilinkovic Amer Gojak | 59’ | Ivan Cvijanovic Filip Zivkovic |
46’ | Gabriel Rukavina Nais Djouahra | 78’ | Petar Pusic Domagoj Bukvic |
82’ | Marco Pasalic Bruno Bogojevic | 87’ | Marko Soldo Pedro Lima |
90’ | Toni Fruk Bruno Burcul |
Cầu thủ dự bị | |||
Domagoj Ivan Maric | Simun Mikolcic | ||
Bruno Goda | Ivano Kolarik | ||
Nais Djouahra | Ivan Baric | ||
Amer Gojak | Domagoj Bukvic | ||
Dominik Dogan | Filip Zivkovic | ||
Bruno Burcul | Niko Farkas | ||
Marijan Cabraja | Pedro Lima | ||
Bruno Bogojevic | Kemal Ademi | ||
Andro Babic | Styopa Mkrtchyan | ||
Simun Butic | Tin Sajko | ||
Nikola Cavlina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại