![]() Cihan Kahraman 20 | |
![]() Rui Fonte 29 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues 31 | |
![]() Rui Fonte 41 | |
![]() Igor Milioransa (Thay: Henrique Gomes) 46 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues 55 | |
![]() Nils Mortimer (Thay: Cihan Kahraman) 58 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 67 | |
![]() Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Marcos Paulo) 67 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Famana Quizera) 67 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Miguel Mota) 67 | |
![]() Thomas Teixeira (Thay: Tomás Morais Costa) 75 | |
![]() Ronaldo Afonso 77 | |
![]() Andre Clovis (Thay: Samba Kone) 81 | |
![]() Erick Ferigra (Thay: Icaro Do Carmo Silva) 88 | |
![]() Ronaldo Afonso 90+2' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Academico Viseu
48 Kiểm soát bóng 52
6 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Academico Viseu
Thay người | |||
67’ | Marcos Paulo Welton Nunes Carvalho Junior | 46’ | Henrique Gomes Igor Milioransa |
67’ | Miguel Mota Ronaldo Afonso | 58’ | Cihan Kahraman Nils Mortimer |
75’ | Tomás Morais Costa Thomas Teixeira | 67’ | Miguel Bandarra Rodrigues Yuri Nascimento de Araujo |
88’ | Icaro Do Carmo Silva Erick Ferigra | 67’ | Famana Quizera Alan Marinelli |
81’ | Samba Kone Andre Clovis |
Cầu thủ dự bị | |||
Erick Ferigra | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Aliou Niang | Alan Marinelli | ||
Joffrey Bazie | Andre Clovis | ||
Thomas Teixeira | Andre Filipe Lopes Almeida | ||
Welton Nunes Carvalho Junior | Igor Milioransa | ||
Goncalo Cardoso | Matheus Sampaio | ||
Jeimes | Marquinho | ||
Ronaldo Afonso | Nils Mortimer | ||
Rui Pedro | Simao Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại