Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Goncalo Nogueira7
  • Rui Fonte (Thay: Tomás Morais Costa)45
  • Vitorino Antunes56
  • Marcos Paulo (Thay: Joao Caiado)67
  • Ronaldo Afonso (Thay: Vitorino Antunes)84
  • Momo Diaby19
  • Alex Soares (Thay: Momo Diaby)45
  • Alemao56
  • Diogo Maria Costa Ferreira73
  • Davis (Thay: Diogo Maria Costa Ferreira)76
  • Camilo Duran (Thay: Ruan Pereira Duarte)78
  • Tamble Monteiro90+4'

Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Portimonense

số liệu thống kê
Pacos de Ferreira
Pacos de Ferreira
Portimonense
Portimonense
54 Kiểm soát bóng 46
19 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 29
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Portimonense

Thay người
45’
Tomás Morais Costa
Rui Fonte
45’
Momo Diaby
Alex Soares
67’
Joao Caiado
Marcos Paulo
76’
Diogo Maria Costa Ferreira
Davis
84’
Vitorino Antunes
Ronaldo Afonso
78’
Ruan Pereira Duarte
Camilo Duran
Cầu thủ dự bị
Jeimes
Bruno
Icaro Do Carmo Silva
Feliciano Joao Mendes
Goncalo Cardoso
Claudio Mendes
Marcos Paulo
Alex Soares
Rui Pedro
Davis
Rui Fonte
Kelechi
Miguel Mota
Camilo Duran
Joffrey Bazie
Kim Yong-hak
Ronaldo Afonso
Patrick Bohui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
30/08 - 2021
06/02 - 2022
16/08 - 2022
07/02 - 2023
Hạng 2 Bồ Đào Nha
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Pacos de Ferreira

Hạng 2 Bồ Đào Nha
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
14/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Portimonense

Hạng 2 Bồ Đào Nha
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela158701731H T H T H
2PenafielPenafiel15942731T H B T T
3Benfica BBenfica B15834327T H B B T
4Academico ViseuAcademico Viseu15744725T T B T H
5TorreenseTorreense15816425T T T T B
6ChavesChaves15744225T T T B H
7AlvercaAlverca15663524B T T T T
8LeixoesLeixoes15645322T B H B T
9Uniao de LeiriaUniao de Leiria15636421B T T B T
10FeirenseFeirense15474319H T B T H
11MaritimoMaritimo15546-419B B H T B
12VizelaVizela15456017H B H B T
13Felgueiras 1932Felgueiras 193215375-216B B H T B
14Pacos de FerreiraPacos de Ferreira15438-815H B B T B
15MafraMafra15357-714B H B T B
16PortimonensePortimonense15357-714B B T B H
17FC Porto BFC Porto B15276-813H T B H B
18OliveirenseOliveirense151311-196H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X