Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Laurin Curda40
  • Maximilian Rohr (Thay: Jannis Heuer)46
  • Adriano Grimaldi54
  • Sirlord Conteh (Thay: Koen Kostons)63
  • Sebastian Klaas (Thay: Ilyas Ansah)63
  • Robert Leipertz (Thay: Raphael Obermair)63
  • Aaron Zehnter (Thay: Adriano Grimaldi)63
  • Martin Ens90+1'
  • Filip Bilbija90+5'
  • Finn Porath (Kiến tạo: Shuto Machino)16
  • Steven Skrzybski (Kiến tạo: Lewis Holtby)33
  • Marvin Schulz52
  • Marko Ivezic (Thay: Finn Porath)57
  • Marvin Schulz75
  • Marco Komenda (Thay: Tom Rothe)78
  • Lewis Holtby78
  • Joshua Mees (Thay: Steven Skrzybski)89
  • Niklas Niehoff (Thay: Shuto Machino)89
  • Lasse Rosenboom (Thay: Timo Becker)89
  • Nicolai Remberg90+7'
  • Niklas Niehoff (Kiến tạo: Joshua Mees)90+10'

Thống kê trận đấu Paderborn vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Paderborn
Paderborn
Holstein Kiel
Holstein Kiel
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paderborn vs Holstein Kiel

Tất cả (129)
90+11' Mục tiêu! Kiel kéo dài tỷ số lên 0-4 nhờ công của Niklas Niehoff.

Mục tiêu! Kiel kéo dài tỷ số lên 0-4 nhờ công của Niklas Niehoff.

90+10' Mục tiêu! Kiel kéo dài tỷ số lên 0-4 nhờ công của Niklas Niehoff.

Mục tiêu! Kiel kéo dài tỷ số lên 0-4 nhờ công của Niklas Niehoff.

90+8'

Đá phạt cho Paderborn bên phần sân Kiel.

90+8' Nicolai Remberg của Kiel đã bị phạt thẻ ở Paderborn.

Nicolai Remberg của Kiel đã bị phạt thẻ ở Paderborn.

90+7'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Paderborn.

90+6'

Patrick Alt ra hiệu cho Kiel đá phạt bên phần sân nhà.

90+6' Tại Benteler-Arena, Filip Bilbija đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Benteler-Arena, Filip Bilbija đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

90+5'

Trong đòn tấn công của Paderborn Kiel thông qua Marvin Schulz. Tuy nhiên, pha dứt điểm không đạt mục tiêu.

90+4'

Paderborn thực hiện quả phát bóng lên.

90+4'

Quả phạt góc được trao cho Kiel.

90+3'

Paderborn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Paderborn tại Benteler-Arena.

90+3'

Lewis Holtby của Kiel thoát tự do tại Benteler-Arena. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

90+2'

Kiel đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

90+1' Martin Ens (Paderborn) nhìn thấy màu đỏ và bị đuổi khỏi sân ở Paderborn!

Martin Ens (Paderborn) nhìn thấy màu đỏ và bị đuổi khỏi sân ở Paderborn!

90'

Ném biên cho Kiel gần vòng cấm.

89'

Đội khách đã thay Timo Becker bằng Lasse Rosenboom. Đây là sự thay người thứ năm được thực hiện ngày hôm nay bởi Marcel Rapp.

89'

Niklas Niehoff đang thay thế Shuto Machino cho Kiel tại Benteler-Arena.

89'

Marcel Rapp (Kiel) thực hiện lần thay người thứ ba, với Joshua Mees thay cho Steven Skrzybski.

88'

Kiel sẽ cần phải cảnh giác khi họ cản phá cú đá phạt nguy hiểm của Paderborn.

87'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Paderborn.

Đội hình xuất phát Paderborn vs Holstein Kiel

Paderborn (4-1-4-1): Pelle Boevink (1), Larin Curda (17), Jannis Heuer (24), Martin Ens (43), Marcel Hoffmeier (33), David Kinsombi (8), Ilyas Ansah (29), Filip Bilbija (7), Koen Kostons (10), Raphael Obermair (23), Adriano Grimaldi (39)

Holstein Kiel (3-4-1-2): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Patrick Erras (4), Colin Kleine-Bekel (34), Finn Porath (8), Tom Rothe (18), Marvin Schulz (15), Nicolai Remberg (22), Lewis Holtby (10), Shuto Machino (13), Steven Skrzybski (7)

Paderborn
Paderborn
4-1-4-1
1
Pelle Boevink
17
Larin Curda
24
Jannis Heuer
43
Martin Ens
33
Marcel Hoffmeier
8
David Kinsombi
29
Ilyas Ansah
7
Filip Bilbija
10
Koen Kostons
23
Raphael Obermair
39
Adriano Grimaldi
7
Steven Skrzybski
13
Shuto Machino
10
Lewis Holtby
22
Nicolai Remberg
15
Marvin Schulz
18
Tom Rothe
8
Finn Porath
34
Colin Kleine-Bekel
4
Patrick Erras
17
Timo Becker
1
Timon Weiner
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-4-1-2
Thay người
46’
Jannis Heuer
Maximilian Rohr
57’
Finn Porath
Marko Ivezic
63’
Raphael Obermair
Robert Leipertz
78’
Tom Rothe
Marco Komenda
63’
Koen Kostons
Sirlord Conteh
89’
Timo Becker
Lasse Rosenboom
63’
Adriano Grimaldi
Aaron Zehnter
89’
Steven Skrzybski
Joshua Mees
63’
Ilyas Ansah
Sebastian Klaas
89’
Shuto Machino
Niklas Niehoff
Cầu thủ dự bị
Robert Leipertz
Thomas Dahne
Sirlord Conteh
Marcel Engelhardt
Kai Klefisch
Mikkel Kirkeskov
Arne Schulz
Marco Komenda
Visar Musliu
Lasse Rosenboom
Maximilian Rohr
Marko Ivezic
Aaron Zehnter
Jonas Sterner
Sebastian Klaas
Joshua Mees
Niklas Niehoff
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
25/09 - 2021
05/03 - 2022
20/08 - 2022
25/02 - 2023
02/09 - 2023
17/02 - 2024

Thành tích gần đây Paderborn

Hạng 2 Đức
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
DFB Cup
31/10 - 2024
Hạng 2 Đức
25/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
DFB Cup
30/10 - 2024
Bundesliga
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne17944931T H T T T
2Karlsruher SCKarlsruher SC17854329T B B T T
3Hamburger SVHamburger SV177731628H T H H T
4ElversbergElversberg17845928T B T T B
5MagdeburgMagdeburg17773628T B T H T
6PaderbornPaderborn17773528T T B H B
7Hannover 96Hannover 9617836527B H T B H
8Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf17755526B H T H B
9KaiserslauternKaiserslautern17755326T T T B B
10DarmstadtDarmstadt17665724T H H T B
111. FC Nuremberg1. FC Nuremberg17647122B H B B T
12BerlinBerlin17647022H T B B H
13Schalke 04Schalke 0417557-120H B T H T
14Greuther FurthGreuther Furth17557-920B H T T B
15Preussen MuensterPreussen Muenster17377-516B H B T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 184617287-414H H B H H
17Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig173410-2013B H B B B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg173212-3011B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X