- Adam Taggart (Kiến tạo: Selim Khelifi)7
- Aleksandar Susnjar (Kiến tạo: Mustafa Amini)50
- Luke Bodnar (Thay: Mustafa Amini)64
- Jarrod Carluccio (Thay: Johnny Koutroumbis)68
- David Williams (Thay: Selim Khelifi)68
- Trent Ostler (Thay: Daniel Bennie)68
- Jarrod Carluccio (Kiến tạo: David Williams)70
- Kosta Barbarouses (Kiến tạo: David Ball)29
- Alex Rufer (Kiến tạo: Nicholas Pennington)45+2'
- Sam Sutton53
- Tim Payne (Kiến tạo: Kosta Barbarouses)57
- Finn Surman65
- Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Tim Payne)73
- Lukas Kelly-Heald (Thay: Sam Sutton)74
- Benjamin Old (Thay: Mohamed Al-Taay)74
- Bozhidar Kraev82
- Isaac Robert Hughes (Thay: Bozhidar Kraev)85
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix
số liệu thống kê
Perth Glory
Wellington Phoenix
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Wellington Phoenix
Perth Glory (4-4-2): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Jacob Muir (3), Aleksandar Susnjar (15), Riley Warland (14), Daniel Bennie (23), Mohammad Amini (8), Giordano Colli (20), Salim Khelifi (10), Luke Ivanovic (12), Adam Taggart (22)
Wellington Phoenix (4-3-3): Alex Paulsen (40), Tim Payne (6), Finn Surman (3), Scott Wootton (4), Sam Sutton (19), Mohamed Al-Taay (12), Alex Rufer (14), Nicholas Pennington (15), Kosta Barbarouses (7), David Ball (10), Bozhidar Kraev (11)
Perth Glory
4-4-2
13
Cameron Heath Cook
2
Johnny Koutroumbis
3
Jacob Muir
15
Aleksandar Susnjar
14
Riley Warland
23
Daniel Bennie
8
Mohammad Amini
20
Giordano Colli
10
Salim Khelifi
12
Luke Ivanovic
22
Adam Taggart
11
Bozhidar Kraev
10
David Ball
7 2
Kosta Barbarouses
15
Nicholas Pennington
14
Alex Rufer
12
Mohamed Al-Taay
19
Sam Sutton
4
Scott Wootton
3
Finn Surman
6
Tim Payne
40
Alex Paulsen
Wellington Phoenix
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Mustafa Amini Luke Bodnar | 74’ | Mohamed Al-Taay Ben Old |
68’ | Selim Khelifi David Joel Williams | 74’ | Sam Sutton Lukas Kelly-Heald |
68’ | Johnny Koutroumbis Jarrod Carluccio | 85’ | Bozhidar Kraev Isaac Hughes |
68’ | Daniel Bennie Trent Jordan Ostler |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaelan Majekodunmi | Gabriel Sloane-Rodrigues | ||
Oliver Sail | Jack Duncan | ||
Luke Bodnar | Fin Conchie | ||
David Joel Williams | Ben Old | ||
Jarrod Carluccio | Lukas Kelly-Heald | ||
Trent Jordan Ostler | Luke Supyk | ||
Jayden Gorman | Isaac Hughes |
Nhận định Perth Glory vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại