Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Oskar Zawada (Kiến tạo: Tim Payne)11
  • Oskar Zawada16
  • Kosta Barbarouses20
  • Tim Payne53
  • Tim Payne56
  • Finn Surman (Thay: David Ball)57
  • Benjamin Old (Thay: Bozhidar Kraev)72
  • Yan Sasse (Thay: Oskar Zawada)89
  • David Williams (Kiến tạo: Johnny Koutroumbis)22
  • Zachary Duncan35
  • Jacob Dowse (Thay: Joseph Forde)62
  • Antonee Burke-Gilroy (Thay: Johnny Koutroumbis)62
  • Adam Zimarino (Thay: Zachary Duncan)63
  • Antonee Burke-Gilroy64
  • Luke Bodnar (Thay: Mustafa Amini)77
  • David Williams (Kiến tạo: Jacob Dowse)80
  • Giordano Colli (Thay: Ryan Williams)86
  • Jacob Dowse90+6'

Thống kê trận đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory

số liệu thống kê
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
Perth Glory
Perth Glory
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 28
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Wellington Phoenix vs Perth Glory

Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Tim Payne (6), Joshua Laws (21), Lucas Mauragis (12), Kosta Barbarouses (7), Alex Rufer (14), Steven Ugarkovic (5), Bozhidar Kraev (11), David Ball (10), Oskar Zawada (9)

Perth Glory (4-4-1-1): Cameron Heath Cook (13), Jordan Elsey (15), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Joseph Forde (36), Johnny Koutroumbis (2), Mohammad Amini (8), Zachary Duncan (19), Ryan Williams (7), Keegan Jelacic (16), David Joel Williams (18)

Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
4-4-2
20
Oliver Sail
17
Callan Elliot
6
Tim Payne
21
Joshua Laws
12
Lucas Mauragis
7
Kosta Barbarouses
14
Alex Rufer
5
Steven Ugarkovic
11
Bozhidar Kraev
10
David Ball
9
Oskar Zawada
18 2
David Joel Williams
16
Keegan Jelacic
7
Ryan Williams
19
Zachary Duncan
8
Mohammad Amini
2
Johnny Koutroumbis
36
Joseph Forde
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
15
Jordan Elsey
13
Cameron Heath Cook
Perth Glory
Perth Glory
4-4-1-1
Thay người
57’
David Ball
Finn Surman
62’
Johnny Koutroumbis
Antonee Burke-Gilroy
72’
Bozhidar Kraev
Ben Old
62’
Joseph Forde
Jacob Dowse
89’
Oskar Zawada
Yan Sasse
63’
Zachary Duncan
Adam Zimarino
77’
Mustafa Amini
Luke Bodnar
86’
Ryan Williams
Giordano Colli
Cầu thủ dự bị
Oskar van Hattum
Jacob Muir
Sam Sutton
Antonee Burke-Gilroy
Nicholas Pennington
Giordano Colli
Ben Old
Luke Bodnar
Finn Surman
Jacob Dowse
Alex Paulsen
Pierce Clark
Yan Sasse
Adam Zimarino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
26/03 - 2022
13/04 - 2022
23/12 - 2022
28/01 - 2023
28/10 - 2023
14/01 - 2024
24/02 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Wellington Phoenix

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X