Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jayden Gorman (Thay: Trent Ostler)35
  • Jack Clisby56
  • Joshua Rawlins (Thay: Jack Clisby)57
  • Tyler Vecchio (Thay: Antonee Burke-Gilroy)71
  • Callum Timmins (Thay: Mitchell Oxborrow)71
  • Pacifique Niyongabire (Thay: Joshua Anasmo)72
  • Walter Sandoval (Kiến tạo: James McGarry)48
  • Nicholas Pennington58
  • Ben Waine (Thay: David Ball)62
  • Benjamin Old (Thay: Reno Piscopo)63
  • Louis Fenton (Thay: Callan Elliot)80
  • Riley Bidois (Thay: Jaushua Sotirio)90

Thống kê trận đấu Perth Glory vs Wellington Phoenix

số liệu thống kê
Perth Glory
Perth Glory
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
29 Kiểm soát bóng 71
19 Phạm lỗi 3
8 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Perth Glory vs Wellington Phoenix

Perth Glory (5-3-2): Liam Reddy (33), Antonee Burke-Gilroy (21), Jacob Muir (37), Darryl Lachman (29), Aidan Coyne (32), Jack Clisby (14), Giordano Colli (26), Chris Donnell (41), Mitchell Oxborrow (23), Trent Ostler (28), Joshua Anasmo (42)

Wellington Phoenix (4-4-2): Oliver Sail (20), Callan Elliot (17), Finn Surman (33), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Reno Piscopo (10), Nicholas Pennington (13), Walter Sandoval (7), James McGarry (5), David Ball (9), Jaushua Sotirio (11)

Perth Glory
Perth Glory
5-3-2
33
Liam Reddy
21
Antonee Burke-Gilroy
37
Jacob Muir
29
Darryl Lachman
32
Aidan Coyne
14
Jack Clisby
26
Giordano Colli
41
Chris Donnell
23
Mitchell Oxborrow
28
Trent Ostler
42
Joshua Anasmo
11
Jaushua Sotirio
9
David Ball
5
James McGarry
7
Walter Sandoval
13
Nicholas Pennington
10
Reno Piscopo
6
Tim Payne
4
Scott Wootton
33
Finn Surman
17
Callan Elliot
20
Oliver Sail
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người
35’
Trent Ostler
Jayden Gorman
62’
David Ball
Ben Waine
57’
Jack Clisby
Joshua Rawlins
63’
Reno Piscopo
Benjamin Old
71’
Mitchell Oxborrow
Callum Timmins
80’
Callan Elliot
Louis Fenton
71’
Antonee Burke-Gilroy
Tyler Vecchio
90’
Jaushua Sotirio
Riley Bidois
72’
Joshua Anasmo
Pacifique Niyongabire
Cầu thủ dự bị
Cameron Cook
Jackson Manuel
Daniel Stynes
Ben Waine
Callum Timmins
Louis Fenton
Joshua Rawlins
Benjamin Old
Pacifique Niyongabire
Matthew Bozinovski
Tyler Vecchio
Alex Paulsen
Jayden Gorman
Riley Bidois

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
26/03 - 2022
13/04 - 2022
23/12 - 2022
28/01 - 2023
28/10 - 2023
14/01 - 2024
24/02 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Perth Glory

VĐQG Australia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia

Thành tích gần đây Wellington Phoenix

VĐQG Australia
14/12 - 2024
07/12 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
27/04 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X