- Arkadiusz Pyrka55
- Jakub Czerwinski68
- Michael Ameyaw (Kiến tạo: Jakub Czerwinski)69
- Alex Sobczyk (Thay: Kamil Wilczek)79
- Szczepan Mucha (Thay: Michael Ameyaw)87
- Patryk Dziczek90
- Tom Hateley (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)90
- Marcin Szpakowski29
- Dawid Blanik (Thay: Nono)59
- Marcus Godinho (Thay: Marcin Szpakowski)74
- Kacper Kostorz (Thay: Ronaldo Deaconu)74
- Adrian Danek (Thay: Jakub Lukowski)87
- Adam Deja (Thay: Milosz Trojak)87
- Marcus Godinho (Kiến tạo: Adrian Danek)90+1'
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Korona Kielce
số liệu thống kê
Piast Gliwice
Korona Kielce
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Korona Kielce
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Jakub Holubek (14), Patryk Dziczek (16), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michael Ameyaw (19), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Kamil Wilczek (18)
Korona Kielce (4-1-4-1): Marcel Zapytowski (73), Dominick Zator (2), Piotr Malarczyk (4), Milosz Trojak (66), Marius Ionut Briceag (5), Marcin Szpakowski (20), Jacek Podgorski (6), Octavian Deaconu (13), Nono (11), Jakub Lukowski (7), Evgeniy Shikavka (99)
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
14
Jakub Holubek
16
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
7
Jorge Felix
18
Kamil Wilczek
99
Evgeniy Shikavka
7
Jakub Lukowski
11
Nono
13
Octavian Deaconu
6
Jacek Podgorski
20
Marcin Szpakowski
5
Marius Ionut Briceag
66
Milosz Trojak
4
Piotr Malarczyk
2
Dominick Zator
73
Marcel Zapytowski
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người | |||
79’ | Kamil Wilczek Alex Sobczyk | 59’ | Nono Dawid Blanik |
87’ | Michael Ameyaw Szczepan Mucha | 74’ | Marcin Szpakowski Marcus Godinho |
90’ | Grzegorz Tomasiewicz Tom Hateley | 74’ | Ronaldo Deaconu Kacper Kostorz |
87’ | Jakub Lukowski Adrian Danek | ||
87’ | Milosz Trojak Adam Deja |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Sobczyk | Hubert Szulc | ||
Michal Kaput | Marcus Godinho | ||
Gabriel Kirejczyk | Adrian Danek | ||
Tom Hateley | Adam Deja | ||
Szczepan Mucha | Dawid Blanik | ||
Tomasz Mokwa | Jacek Kielb | ||
Tomas Huk | Kacper Kostorz | ||
Miguel Munoz Fernandez | Rafal Mamla | ||
Karol Szymanski | Kyrylo Petrov |
Nhận định Piast Gliwice vs Korona Kielce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại