Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Korona Kielce hôm nay 04-11-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 04/11

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 04/11/2023
Vòng 14 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Damian Kadzior35
  • Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek)61
  • Gabriel Kirejczyk (Thay: Damian Kadzior)61
  • Tomas Huk (Thay: Jorge Felix)82
  • Yoav Hofmeister11
  • Jacek Podgorski (Thay: Mateusz Czyzycki)46
  • Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)60
  • Dalibor Takac (Thay: Yoav Hofmeister)60
  • Dawid Blanik (Thay: Ronaldo Deaconu)60

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Korona Kielce
Korona Kielce
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 17
30 Ném biên 36
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Korona Kielce

Piast Gliwice (4-1-4-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Patryk Dziczek (16), Damian Kadzior (11), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Jorge Felix (7), Michael Ameyaw (19)

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Dominick Zator (2), Milosz Trojak (66), Piotr Malarczyk (4), Marcus Godinho (28), Yoav Hofmeister (18), Octavian Deaconu (10), Nono (11), Martin Remacle (88), Mateusz Czyzycki (98), Evgeniy Shikavka (9)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-1-4-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
98
Alexandros Katranis
16
Patryk Dziczek
11
Damian Kadzior
6
Michal Chrapek
20
Grzegorz Tomasiewicz
7
Jorge Felix
19
Michael Ameyaw
9
Evgeniy Shikavka
98
Mateusz Czyzycki
88
Martin Remacle
11
Nono
10
Octavian Deaconu
18
Yoav Hofmeister
28
Marcus Godinho
4
Piotr Malarczyk
66
Milosz Trojak
2
Dominick Zator
55
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
61’
Michal Chrapek
Milosz Szczepanski
46’
Mateusz Czyzycki
Jacek Podgorski
61’
Damian Kadzior
Gabriel Kirejczyk
60’
Yoav Hofmeister
Dalibor Takac
82’
Jorge Felix
Tomas Huk
60’
Ronaldo Deaconu
Dawid Blanik
60’
Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau
Cầu thủ dự bị
Tomasz Mokwa
Rafal Mamla
Oskar Lesniak
Marius Ionut Briceag
Milosz Szczepanski
Jacek Podgorski
Gabriel Kirejczyk
Dalibor Takac
Filip Karbowy
Milosz Strzebonski
Karol Szymanski
Dawid Blanik
Miguel Munoz Fernandez
Jakub Konstantyn
Tomas Huk
Adrian Dalmau
Jakub Holubek
Adam Chojecki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/10 - 2022
12/05 - 2023
04/11 - 2023
05/05 - 2024
18/10 - 2024

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2024
18/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X