Pisa được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
- Stefano Moreo (Kiến tạo: Lisandru Tramoni)5
- Mattia Valoti39
- Marco D`Alessandro (Thay: Stefano Moreo)69
- Ettore Gliozzi (Thay: Ernesto Torregrossa)69
- Adam Nagy (Thay: Andrea Barberis)69
- Marco D'Alessandro (Thay: Stefano Moreo)69
- Emanuel Vignato (Thay: Lisandru Tramoni)78
- Tomas Esteves85
- Arturo Calabresi (Thay: Tomas Esteves)90
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- (VAR check)14
- Birkir Bjarnason14
- Matthieu Huard (Thay: Mohamed Fares)25
- Andrea Cistana38
- Flavio Junior Bianchi (Thay: Gabriele Moncini)71
- Nicolas Galazzi (Thay: Birkir Bjarnason)71
- Flavio Bianchi (Thay: Gabriele Moncini)71
- Gennaro Borrelli (Thay: Giacomo Olzer)80
- Gennaro Borrelli88
Thống kê trận đấu Pisa vs Brescia
Diễn biến Pisa vs Brescia
Pisa ném biên.
Pisa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Brescia được hưởng quả phạt góc do Ermanno Feliciani thực hiện.
Arturo Calabresi vào thay Tomas Esteves cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Pisa được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Tom Van de Looi của Brescia sút bóng về phía khung thành ở Arena Garibaldi. Nhưng kết thúc không thành công.
Gennaro Borrelli (Brescia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Gennaro Borrelli (Brescia) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ermanno Feliciani ra hiệu cho Pisa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Brescia tại Arena Garibaldi.
Pisa được hưởng phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Tomas Esteves (Pisa) đã nhận thẻ vàng từ Ermanno Feliciani.
Ném biên cho Pisa bên phần sân mình.
Brescia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ermanno Feliciani ra hiệu cho Pisa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Brescia ném biên.
Ermanno Feliciani trao quả ném biên cho đội khách.
Gennaro Borrelli vào sân thay Giacomo Olzer cho Brescia.
Đội hình xuất phát Pisa vs Brescia
Pisa (4-1-4-1): Nicolas (1), Tomas Esteves (19), Maxime Leverbe (3), Simone Canestrelli (5), Pietro Beruatto (20), Andrea Barberis (51), Lisandru Tramoni (7), Mattia Valoti (27), Gabriele Piccinini (36), Stefano Moreo (32), Ernesto Torregrossa (10)
Brescia (3-4-2-1): Luca Lezzerini (1), Andrea Papetti (32), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Lorenzo Dickmann (24), Mohamed Fares (6), Massimo Bertagnoli (26), Tom Van de Looi (5), Giacomo Olzer (27), Birkir Bjarnason (7), Gabriele Moncini (11)
Thay người | |||
69’ | Andrea Barberis Adam Nagy | 25’ | Mohamed Fares Matthieu Huard |
69’ | Stefano Moreo Marco D`Alessandro | 71’ | Birkir Bjarnason Nicolas Galazzi |
69’ | Ernesto Torregrossa Ettore Gliozzi | 71’ | Gabriele Moncini Flavio Junior Bianchi |
78’ | Lisandru Tramoni Emanuel Vignato | 80’ | Giacomo Olzer Gennaro Borrelli |
90’ | Tomas Esteves Arturo Calabresi |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Loria | Lorenzo Andrenacci | ||
Adam Nagy | Matthieu Huard | ||
Marco D`Alessandro | Nicolas Galazzi | ||
Hjortur Hermannsson | Davide Adorni | ||
Tommaso Barbieri | Flavio Junior Bianchi | ||
Ettore Gliozzi | Matteo Ferro | ||
Emanuel Vignato | Michele Besaggio | ||
Gaetano Masucci | Riccardo Fogliata | ||
Miguel Veloso | Emanuele Ndoj | ||
Alessandro Arena | Gennaro Borrelli | ||
Arturo Calabresi | |||
Jan Mlakar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pisa
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại