- Wenderson Galeno (Kiến tạo: Antonio Martinez)10
- Wenderson Galeno21
- Wenderson Galeno36
- Otavio (Kiến tạo: Wenderson Galeno)42
- Wendell44
- Mehdi Taremi (Kiến tạo: Joao Mario)48
- Ivan Marcano55
- Pepe (Thay: Antonio Martinez)63
- Stephen Eustaquio (Thay: Marko Grujic)64
- Pepe (Thay: Ivan Marcano)81
- Rodrigo Conceicao (Thay: Wendell)81
- Danny Loader (Thay: Mehdi Taremi)88
- Zaydou Youssouf (Thay: Gustavo Assuncao)46
- Rui Fonte52
- Luiz Junior57
- Junior Kadile (Thay: Rui Fonte)74
- Alex Dobre (Thay: Pablo)74
- Gustavo Sa (Thay: Ivan Jaime)88
- Martin Aguirregabiria (Thay: Alexandre Penetra)88
Thống kê trận đấu Porto vs Famalicao
số liệu thống kê
Porto
Famalicao
52 Kiểm soát bóng 48
22 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Famalicao
Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Fabio Cardoso (2), Ivan Marcano (5), Wendell (22), Marko Grujic (16), Mateus Uribe (8), Otavio (25), Mehdi Taremi (9), Wenderson Galeno (13), Toni Martinez (29)
Famalicao (4-4-2): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (6), Riccieli (15), Enea Mihaj (4), Francisco Moura (74), Ivan Jaime (10), Santiago Colombatto (97), Gustavo Assuncao (12), Pablo (77), Rui Fonte (17), Ivo Rodrigues (7)
Porto
4-2-3-1
99
Diogo Costa
23
Joao Mario
2
Fabio Cardoso
5
Ivan Marcano
22
Wendell
16
Marko Grujic
8
Mateus Uribe
25
Otavio
9
Mehdi Taremi
13 2
Wenderson Galeno
29
Toni Martinez
7
Ivo Rodrigues
17
Rui Fonte
77
Pablo
12
Gustavo Assuncao
97
Santiago Colombatto
10
Ivan Jaime
74
Francisco Moura
4
Enea Mihaj
15
Riccieli
6
Alexandre Penetra
31
Luiz Junior
Famalicao
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Antonio Martinez Pepe Aquino Cossa | 46’ | Gustavo Assuncao Zaydou Youssouf |
64’ | Marko Grujic Stephen Eustaquio | 74’ | Rui Fonte Junior Morau Kadile |
81’ | Ivan Marcano Pepe | 74’ | Pablo Alexandru Dobre |
81’ | Wendell Rodrigo Conceicao | 88’ | Ivan Jaime Gustavo Sa |
88’ | Mehdi Taremi Danny Namaso Loader | 88’ | Alexandre Penetra Martin Aguirregabiria |
Cầu thủ dự bị | |||
Pepe | Ivan Zlobin | ||
Gabriel Veron | Diogo Queiros | ||
Pepe Aquino Cossa | Ruben Lima | ||
Rodrigo Conceicao | Junior Morau Kadile | ||
Danny Namaso Loader | David Tavares | ||
Claudio Ramos | Gustavo Sa | ||
Andre Franco | Alexandru Dobre | ||
Stephen Eustaquio | Zaydou Youssouf | ||
Goncalo Borges | Martin Aguirregabiria |
Nhận định Porto vs Famalicao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại