Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Luiz Junior6
  • Ivo Rodrigues25
  • Ivan Jaime (Kiến tạo: Ivo Rodrigues)33
  • (Pen) Santiago Colombatto45
  • Santiago Colombatto45
  • Zaydou Youssouf67
  • Rui Fonte (Thay: Pablo)68
  • Junior Kadile (Thay: Alex Dobre)68
  • Otavio72
  • Otavio74
  • Andre Simoes (Thay: Santiago Colombatto)83
  • Gustavo Assuncao (Thay: Zaydou Youssouf)83
  • Martin Aguirregabiria (Thay: Alexandre Penetra)90
  • (Pen) Mehdi Taremi6
  • Mehdi Taremi (Kiến tạo: Otavio)9
  • Mehdi Taremi18
  • Pepe41
  • Otavio56
  • (Pen) Mehdi Taremi68
  • Evanilson (Thay: Antonio Martinez)68
  • Mateus Uribe (Thay: Marko Grujic)68
  • (Pen) Mehdi Taremi74
  • Gabriel Veron (Thay: Mehdi Taremi)89
  • Rodrigo Conceicao (Thay: Pepe)90
  • Danny Loader (Thay: Wenderson Galeno)90

Thống kê trận đấu Famalicao vs Porto

số liệu thống kê
Famalicao
Famalicao
Porto
Porto
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 22
21 Ném biên 20
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Famalicao vs Porto

Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Alexandre Penetra (6), Riccieli (15), Ruben Lima (5), Zaydou Youssouf (28), Santiago Colombatto (97), Alexandru Dobre (23), Ivo Rodrigues (7), Ivan Jaime (10), Pablo (77)

Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Pepe Aquino Cossa (11), Pepe (3), Ivan Marcano (5), Wendell (22), Otavio (25), Stephen Eustaquio (46), Marko Grujic (16), Wenderson Galeno (13), Mehdi Taremi (9), Toni Martinez (29)

Famalicao
Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
6
Alexandre Penetra
15
Riccieli
5
Ruben Lima
28
Zaydou Youssouf
97
Santiago Colombatto
23
Alexandru Dobre
7
Ivo Rodrigues
10
Ivan Jaime
77
Pablo
29
Toni Martinez
9 4
Mehdi Taremi
13
Wenderson Galeno
16
Marko Grujic
46
Stephen Eustaquio
25
Otavio
22
Wendell
5
Ivan Marcano
3
Pepe
11
Pepe Aquino Cossa
99
Diogo Costa
Porto
Porto
4-4-2
Thay người
68’
Alex Dobre
Junior Morau Kadile
68’
Antonio Martinez
Evanilson
68’
Pablo
Rui Fonte
68’
Marko Grujic
Mateus Uribe
83’
Santiago Colombatto
Andre Simoes
89’
Mehdi Taremi
Gabriel Veron
83’
Zaydou Youssouf
Gustavo Assuncao
90’
Wenderson Galeno
Danny Namaso Loader
90’
Alexandre Penetra
Martin Aguirregabiria
90’
Pepe
Rodrigo Conceicao
Cầu thủ dự bị
Ivan Zlobin
Evanilson
Enea Mihaj
Andre Franco
Andre Simoes
Danny Namaso Loader
Gustavo Assuncao
Rodrigo Conceicao
Junior Morau Kadile
Zaidu Sanusi
Rui Fonte
Mateus Uribe
David Tavares
Gabriel Veron
Gustavo Sa
Fabio Cardoso
Martin Aguirregabiria
Claudio Ramos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
16/08 - 2021
H1: 0-2
24/01 - 2022
H1: 2-0
16/01 - 2023
H1: 3-0
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/04 - 2023
H1: 1-1
05/05 - 2023
H1: 1-1 | HP: 2-0
VĐQG Bồ Đào Nha
21/05 - 2023
H1: 2-2
03/12 - 2023
H1: 0-2
14/04 - 2024
H1: 1-2
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Famalicao

VĐQG Bồ Đào Nha
21/12 - 2024
17/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X