Will Keane rời sân và được thay thế bởi Benjamin Woodburn.
- Will Keane (Kiến tạo: Ben Whiteman)5
- (og) George Edmundson8
- Will Keane39
- Alistair McCann (Thay: Mads Froekjaer-Jensen)71
- Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen)71
- Robert Brady (Thay: Liam Millar)78
- Benjamin Woodburn (Thay: Will Keane)90
- Kieffer Moore (Thay: Kayden Jackson)46
- Nathan Broadhead (Thay: Jeremy Sarmiento)67
- Omari Hutchinson (Thay: Conor Chaplin)68
- Kieffer Moore (Kiến tạo: Leif Davis)75
- Marcus Harness (Thay: Massimo Luongo)81
- Ali Al Hamadi (Thay: Wes Burns)81
- Kieffer Moore87
Thống kê trận đấu Preston North End vs Ipswich Town
Diễn biến Preston North End vs Ipswich Town
G O O O A A A L - Kieffer Moore đã bắn trúng mục tiêu!
Wes Burns rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Liam Millar rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Leif Davis đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Kieffer Moore đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Emil Riis Jakobsen rời sân và thay thế anh là Milutin Osmajic.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.
Conor Chaplin rời sân và được thay thế bởi Omari Hutchinson.
Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Nathan Broadhead.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Will Keane đã trúng đích!
BÀN THẮNG RIÊNG - George Edmundson đưa bóng vào lưới của mình!
Ben Whiteman đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Will Keane đã trúng đích!
G O O O O A A A L Điểm Preston.
Đội hình xuất phát Preston North End vs Ipswich Town
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Mads Frøkjær-Jensen (10), Liam Millar (23), Will Keane (7), Emil Riis (19)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Harry Clarke (2), Luke Woolfenden (6), George Edmundson (4), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Jeremy Sarmiento (21), Kayden Jackson (19)
Thay người | |||
71’ | Mads Froekjaer-Jensen Ali McCann | 46’ | Kayden Jackson Kieffer Moore |
71’ | Emil Riis Jakobsen Milutin Osmajic | 67’ | Jeremy Sarmiento Nathan Broadhead |
78’ | Liam Millar Robbie Brady | 68’ | Conor Chaplin Omari Hutchinson |
90’ | Will Keane Ben Woodburn | 81’ | Wes Burns Ali Al-Hamadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Mawene | Christian Walton | ||
David Cornell | Axel Tuanzebe | ||
Greg Cunningham | Omari Hutchinson | ||
Jack Whatmough | Lewis Travis | ||
Robbie Brady | Cameron Humphreys | ||
Ali McCann | Marcus Harness | ||
Ryan Ledson | Nathan Broadhead | ||
Ben Woodburn | Kieffer Moore | ||
Milutin Osmajic | Ali Al-Hamadi |
Nhận định Preston North End vs Ipswich Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Preston North End
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại