![]() David Moeller Wolfe 27 | |
![]() Mayckel Lahdo (Kiến tạo: David Moeller Wolfe) 41 | |
![]() Ruben van Bommel (Thay: Mayckel Lahdo) 56 | |
![]() Joey Veerman (Thay: Ismael Saibari) 67 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Ivan Perisic) 67 | |
![]() Guus Til (Thay: Malik Tillman) 67 | |
![]() Luuk de Jong (Kiến tạo: Guus Til) 68 | |
![]() Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott) 73 | |
![]() Denso Kasius (Thay: Ernest Poku) 73 | |
![]() Mexx Meerdink (Kiến tạo: Sven Mijnans) 74 | |
![]() Jordy Clasie 76 | |
![]() Maarten Martens 77 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Olivier Boscagli) 80 | |
![]() Zico Buurmeester (Thay: Sven Mijnans) 83 | |
![]() Bruno Martins Indi (Thay: Seiya Maikuma) 83 | |
![]() (Pen) Luuk de Jong 85 |
Thống kê trận đấu PSV vs AZ Alkmaar
số liệu thống kê

PSV

AZ Alkmaar
79 Kiểm soát bóng 21
7 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PSV vs AZ Alkmaar
PSV (4-2-3-1): Walter Benítez (1), Richard Ledezma (37), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Ismael Saibari (34), Ivan Perišić (5), Malik Tillman (7), Noa Lang (10), Luuk de Jong (9)
AZ Alkmaar (4-2-3-1): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Jordy Clasie (8), Mayckel Lahdo (23), Sven Mijnans (10), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9)

PSV
4-2-3-1
1
Walter Benítez
37
Richard Ledezma
6
Ryan Flamingo
18
Olivier Boscagli
17
Mauro Júnior
22
Jerdy Schouten
34
Ismael Saibari
5
Ivan Perišić
7
Malik Tillman
10
Noa Lang
9 2
Luuk de Jong
9
Troy Parrott
21
Ernest Poku
10
Sven Mijnans
23
Mayckel Lahdo
8
Jordy Clasie
6
Peer Koopmeiners
18
David Møller Wolfe
5
Alexandre Penetra
3
Wouter Goes
16
Seiya Maikuma
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro

AZ Alkmaar
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Malik Tillman Guus Til | 56’ | Mayckel Lahdo Ruben van Bommel |
67’ | Ismael Saibari Joey Veerman | 73’ | Ernest Poku Denso Kasius |
67’ | Ivan Perisic Johan Bakayoko | 73’ | Troy Parrott Mexx Meerdink |
80’ | Olivier Boscagli Ricardo Pepi | 83’ | Seiya Maikuma Bruno Martins Indi |
83’ | Sven Mijnans Zico Buurmeester |
Cầu thủ dự bị | |||
Joël Drommel | Ruben van Bommel | ||
Tijn Smolenaars | Hobie Verhulst | ||
Armando Obispo | Jeroen Zoet | ||
Matteo Dams | Bruno Martins Indi | ||
Guus Til | Maxim Dekker | ||
Joey Veerman | Denso Kasius | ||
Ricardo Pepi | Mees De Wit | ||
Johan Bakayoko | Ro-Zangelo Daal | ||
Zico Buurmeester | |||
Dave Kwakman | |||
Jayden Addai | |||
Mexx Meerdink |
Tình hình lực lượng | |||
Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | Sem Westerveld Chấn thương đầu gối | ||
Adamo Nagalo Chấn thương vai | Kees Smit Chấn thương gân kheo | ||
Couhaib Driouech Va chạm | Lewis Schouten Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây AZ Alkmaar
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại