Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gyorgy Komaromi (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 3 | |
![]() Bendeguz Farkas 28 | |
![]() Jonathan Levi (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 35 | |
![]() Artem Favorov 45 | |
![]() Matyas Greso (Thay: Jaroslav Navratil) 46 | |
![]() Peter Beke (Thay: Slobodan Babic) 46 | |
![]() Milan Kovacs (Thay: Matheus Leoni) 62 | |
![]() Peter Beke (Kiến tạo: Barnabas Nagy) 64 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Artem Favorov) 73 | |
![]() Mikael Soisalo (Thay: Gyorgy Komaromi) 73 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Mark Kovacsreti) 79 | |
![]() Brandon Ormonde-Ottewill (Thay: Akos Markgraf) 81 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Jonathan Levi) 81 | |
![]() Oliver Tamas (Thay: Barna Kesztyus) 85 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Jakov Puljic) 90 | |
![]() (Pen) Jakub Plsek 90+2' |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến Puskas FC Academy vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Jakov Puljic rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.

V À A A O O O - Jakub Plsek từ Puskas FC Academy ghi bàn từ chấm phạt đền!
Barna Kesztyus rời sân và được thay thế bởi Oliver Tamas.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Lamin Colley.
Akos Markgraf rời sân và được thay thế bởi Brandon Ormonde-Ottewill.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.
Artem Favorov rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Gyorgy Komaromi rời sân và được thay thế bởi Mikael Soisalo.
Barnabas Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Peter Beke ghi bàn!
Matheus Leoni rời sân và được thay thế bởi Milan Kovacs.
Jaroslav Navratil rời sân và được thay thế bởi Matyas Greso.
Slobodan Babic rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Artem Favorov.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Levi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bendeguz Farkas.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Tamas Markek (24), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Urho Nissila (16), Gyorgy Komaromi (7), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Jakov Puljic (21)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Bela Csongor Fejer (95), Attila Temesvari (15), Aron Alaxai (4), Ranko Jokic (3), Bendeguz Farkas (88), Barna Kesztyus (93), Matheus Leoni (25), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Slobodan Babic (45), Jaroslav Navratil (7)


Thay người | |||
73’ | Artem Favorov Jakub Plsek | 46’ | Slobodan Babic Peter Beke |
73’ | Gyorgy Komaromi Mikael Soisalo | 46’ | Jaroslav Navratil Matyas Greso |
81’ | Jonathan Levi Lamin Colley | 62’ | Matheus Leoni Milan Kovacs |
81’ | Akos Markgraf Brandon Ormonde-Ottewill | 79’ | Mark Kovacsreti Marton Eppel |
90’ | Jakov Puljic Bence Vekony | 85’ | Barna Kesztyus Oliver Tamas |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Pecsi | Balazs Toth | ||
Dominik Kocsis | Peter Beke | ||
Lamin Colley | Milan Kovacs | ||
Tiscsuk Artem | Gergo Gengeliczki | ||
Jakub Plsek | Benjamin Olah | ||
Mikael Soisalo | Matyas Greso | ||
Roland Szolnoki | Mykhailo Riashko | ||
Brandon Ormonde-Ottewill | Marton Eppel | ||
Kevin Mondovics | Oliver Tamas | ||
Bence Vekony | Patrik Pinte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại