Thứ Năm, 22/05/2025
Joao Carlos Teixeira
46
Joao Carlos Teixeira (Thay: Ruofan Liu)
46
Hanchao Yu
50
Macario Hing-Glover
58
Cephas Malele
58
Ning Jiang
62
Ning Jiang (Thay: Xingyu Ma)
62
Chenjie Zhu
67
Chenjie Zhu (Thay: Hanchao Yu)
67
Cephas Malele
73
Chien-Ming Wang
75
Long Zheng
75
Chien-Ming Wang (Thay: Wei Long)
75
Long Zheng (Thay: Jiashen Liu)
75
Christian Bassogog
79
Christian Bassogog (Thay: Cephas Malele)
79
Chenjie Zhu
80
Xipeng Sun
85
Xipeng Sun (Thay: Chunxin Chen)
85
Wei Zhang
90
Yougang Xu
90
Wei Zhang (Thay: Haoyang Xu)
90
Yougang Xu (Thay: Macario Hing-Glover)
90

Thống kê trận đấu Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 8
1 Việt vị 3
5 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao Hainiu vs Shanghai Shenhua

Qingdao Hainiu (3-5-2): Pengfei Mou (28), Jiashen Liu (33), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Long Wei (32), Ma Xingyu (8), Elvis Saric (7), Chunxin Chen (12), Serge Tabekou Ouambe (13), Felicio Anando Brown Forbes (9)

Shanghai Shenhua (3-4-2-1): Yaxiong Bao (30), Yangyang Jin (22), Shenglong Jiang (4), Aidi Fulangxisi (32), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Hanchao Yu (20), Haijian Wang (33), Ibrahim Amadou (6), Ruofan Liu (8), Xu Haoyang (7), Cephas Malele (11)

Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-5-2
28
Pengfei Mou
33
Jiashen Liu
31
Aleksandar Andrejevic
24
Dong Xu
32
Long Wei
8
Ma Xingyu
7
Elvis Saric
12
Chunxin Chen
13
Serge Tabekou Ouambe
9
Felicio Anando Brown Forbes
11
Cephas Malele
7
Xu Haoyang
8
Ruofan Liu
6
Ibrahim Amadou
33
Haijian Wang
20
Hanchao Yu
2
Macario Darwin Yen Hing-Glover
32
Aidi Fulangxisi
4
Shenglong Jiang
22
Yangyang Jin
30
Yaxiong Bao
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
3-4-2-1
Thay người
62’
Xingyu Ma
Jiang Ning
46’
Ruofan Liu
Joao Carlos Teixeira
75’
Jiashen Liu
Long Zheng
67’
Hanchao Yu
Chenjie Zhu
75’
Wei Long
Chien-Ming Wang
79’
Cephas Malele
Christian Bassogog
85’
Chunxin Chen
Xipeng Sun
90’
Macario Hing-Glover
Yougang Xu
90’
Haoyang Xu
Zhang Wei
Cầu thủ dự bị
Jun Liu
Jiabao Wen
Xu Sun
Yougang Xu
Zhenli Liu
Qinghao Xue
Yuncheng Fu
Long Qi
Yang Xu
Chenjie Zhu
Jiang Ning
Yujie Liu
Weicheng Liu
Christian Bassogog
Yibo Sha
Jiajun Bai
Ming Hu
Yunding Cao
Long Zheng
Joao Carlos Teixeira
Chien-Ming Wang
Longhai He
Xipeng Sun
Zhang Wei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
06/05 - 2025
26/04 - 2025
16/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X