Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Sam Field (Kiến tạo: Rayan Kolli)53
- Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen)67
- Alfie Lloyd (Thay: Rayan Kolli)67
- Sam Field (Kiến tạo: Koki Saito)68
- Morgan Fox (Thay: Paul Smyth)76
- Kieran Morgan (Thay: Jonathan Varane)76
- Ilias Chair (Thay: Liam Morrison)84
- Morgan Fox90+1'
- Alfie Lloyd90+3'
- Cameron Brannagan13
- Elliott Moore27
- Kyle Edwards (Thay: Przemyslaw Placheta)58
- Ruben Rodrigues (Thay: Matthew Phillips)58
- Joshua McEachran (Thay: Idris El Mizouni)70
- Dane Scarlett (Thay: Mark Harris)70
- Owen Dale (Thay: Peter Kioso)88
Thống kê trận đấu QPR vs Oxford United
Diễn biến QPR vs Oxford United
Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.
Thẻ vàng cho Morgan Fox.
Thẻ vàng cho [player1].
Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.
Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.
Idris El Mizouni rời sân và được thay thế bởi Joshua McEachran.
Koki Saito là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Sam Field đã trúng đích!
Rayan Kolli rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Kyle Edwards.
Matthew Phillips rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.
Rayan Kolli đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Sam Field đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Elliott Moore.
Đội hình xuất phát QPR vs Oxford United
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Rayan Kolli (26)
Oxford United (4-4-1-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Matt Phillips (10), Idris El Mizouni (15), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Tyler Goodhram (19), Mark Harris (9)
Thay người | |||
67’ | Nicolas Madsen Lucas Andersen | 58’ | Matthew Phillips Rúben Rodrigues |
67’ | Rayan Kolli Alfie Lloyd | 58’ | Przemyslaw Placheta Kyle Edwards |
76’ | Paul Smyth Morgan Fox | 70’ | Idris El Mizouni Josh McEachran |
84’ | Liam Morrison Ilias Chair | 70’ | Mark Harris Dane Scarlett |
88’ | Peter Kioso Owen Dale |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Matt Ingram | ||
Morgan Fox | Jordan Thorniley | ||
Kieran Morgan | Josh McEachran | ||
Hevertton | Owen Dale | ||
Elijah Dixon-Bonner | Rúben Rodrigues | ||
Lucas Andersen | Will Vaulks | ||
Daniel Bennie | Hidde Ter Avest | ||
Alfie Lloyd | Dane Scarlett | ||
Ilias Chair | Kyle Edwards |
Tình hình lực lượng | |||
Jack Colback Chấn thương đầu gối | Ben Nelson Không xác định | ||
Michael Frey Chấn thương bắp chân | Joe Bennett Chấn thương mắt cá | ||
Karamoko Dembélé Không xác định | Siriki Dembélé Va chạm | ||
Louie Sibley Chấn thương mắt cá | |||
Max Woltman Không xác định |
Nhận định QPR vs Oxford United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại