Thứ Tư, 02/04/2025
Lyndon Dykes
20
Jack Colback
36
Robert Brady
58
Mads Frokjaer-Jensen (Thay: Ben Woodburn)
67
Layton Stewart (Thay: Emil Riis)
67
Layton Stewart (Thay: Emil Riis Jakobsen)
67
Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Benjamin Woodburn)
67
Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen)
68
Ryan Ledson
68
Andrew Hughes
76
Milutin Osmajic (Thay: Will Keane)
79
Duane Holmes
79
Duane Holmes (Thay: Robert Brady)
79
Morgan Fox
84
Morgan Fox (Thay: Kenneth Paal)
84
Lyndon Dykes
87
Jordan Storey
87
Isaac Hayden (Thay: Lyndon Dykes)
90
Sinclair Armstrong
90
Sinclair Armstrong (Thay: Ilias Chair)
90
Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)
90
Isaac Hayden (Thay: Ilias Chair)
90

Thống kê trận đấu QPR vs Preston North End

số liệu thống kê
QPR
QPR
Preston North End
Preston North End
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Preston North End

Tất cả (24)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Isaac Hayden.

90+1'

Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

90+1'

Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+1'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

90+1'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

87' Jordan Storey nhận thẻ vàng.

Jordan Storey nhận thẻ vàng.

87' Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.

Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

79'

Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.

79'

Will Keane rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.

76' Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.

68' Ryan Ledson nhận thẻ vàng.

Ryan Ledson nhận thẻ vàng.

68'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

67'

Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

67'

Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi [player2].

58' Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát QPR vs Preston North End

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Liam Millar (23), Ryan Ledson (18), Alan Browne (8), Robbie Brady (11), Ben Woodburn (20), Emil Riis (19), Will Keane (7)

QPR
QPR
4-2-3-1
1
Asmir Begovic
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
6
Jake Clarke-Salter
22
Kenneth Paal
4
Jack Colback
8
Sam Field
7
Chris Willock
25
Lucas Andersen
10
Ilias Chair
9
Lyndon Dykes
7
Will Keane
19
Emil Riis
20
Ben Woodburn
11
Robbie Brady
8
Alan Browne
18
Ryan Ledson
23
Liam Millar
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
Thay người
68’
Lucas Andersen
Paul Smyth
67’
Benjamin Woodburn
Mads Frøkjær-Jensen
84’
Kenneth Paal
Morgan Fox
67’
Emil Riis Jakobsen
Layton Stewart
90’
Lyndon Dykes
Sinclair Armstrong
79’
Robert Brady
Duane Holmes
90’
Ilias Chair
Isaac Hayden
79’
Will Keane
Milutin Osmajic
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Duane Holmes
Reggie Cannon
Jack Whatmough
Ziyad Larkeche
Noah Mawene
Joe Hodge
Mads Frøkjær-Jensen
Elijah Dixon-Bonner
Milutin Osmajic
Paul Smyth
David Cornell
Sinclair Armstrong
Greg Cunningham
Morgan Fox
Ched Evans
Isaac Hayden
Layton Stewart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
17/12 - 2022
07/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Preston North End

Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X