- Tomas Veron Lupi13
- Jose Varela16
- (Pen) Octavio Rivero35
- Erik de Los Santos62
- Mateo Nicolas Suarez (Thay: Jose Varela)66
- Pablo Agustin Pereira Castelnoble (Thay: Erik de Los Santos)66
- Emiliano Mendez (Thay: Lucas Lemos)70
- Agustin Vuletich (Thay: Jonathan Urretaviscaya)79
- Juan Sebastian Rivero Pin (Thay: Tomas Veron Lupi)79
- Agustín Alaniz80
- Camilo Nunez23
- Ignacio Nicolas Velazquez Quintana27
- Agustin Da Silveira Munoa (Thay: Angelo Emanuel Gabrielli Scaroni)46
- Maximiliano Juambeltz (Thay: Breno De Souza Caetano)46
- Santiago Marcel Perez (Thay: Camilo Nunez)46
- Gonzalo Vega (Thay: Maicol Sebastian Ferreira Soppi)62
- Santiago Marcel Perez73
- Mauro Guevgeozian (Thay: Gustavo Alles)77
Thống kê trận đấu Racing vs Fenix
số liệu thống kê
Racing
Fenix
17 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 32
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing vs Fenix
Thay người | |||
66’ | Erik de Los Santos Pablo Pereira | 46’ | Angelo Emanuel Gabrielli Scaroni Agustin Da Silveira |
66’ | Jose Varela Nicolas Suarez | 46’ | Camilo Nunez Santiago Marcel |
70’ | Lucas Lemos Emiliano Mendez | 46’ | Breno De Souza Caetano Maximiliano Juambeltz |
79’ | Tomas Veron Lupi Juan Rivero | 62’ | Maicol Sebastian Ferreira Soppi Gonzalo Vega |
79’ | Jonathan Urretaviscaya Agustin Vuletich | 77’ | Gustavo Alles Mauro Guevgeozian |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Gentilio | Emiliano Marquez | ||
Santiago Otegui | Agustin Da Silveira | ||
Leandro Vega | Sebastian Diana | ||
Pablo Pereira | Santiago Franca | ||
Mateo Carrizo | Santiago Marcel | ||
Nicolas Suarez | Emanuel Carlos | ||
Emiliano Mendez | Sebastian De Marco | ||
Agustin da Rocha | Gonzalo Vega | ||
Juan Rivero | Maximiliano Juambeltz | ||
Agustin Vuletich | Mauro Guevgeozian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại