- Hugo Magallanes8
- Erik de Los Santos45+1'
- Juan Sebastian Rivero Pin (Thay: Jonathan Urretaviscaya)67
- Agustín Alaniz (Thay: Dylan Nandin)67
- Martin Ferreira (Thay: Thiago Espinosa)73
- Emiliano Mendez82
- Lucas Rodriguez (Thay: Emiliano Mendez)84
- Pablo Agustin Pereira Castelnoble (Thay: Tomas Veron Lupi)84
- Agustín Alaniz (Kiến tạo: Juan Sebastian Rivero Pin)87
- Andres Schetino6
- Juan Alvez (Thay: Adrian Argacha)17
- Santiago Franca (Thay: Maximiliano Perg)46
- Emmanuel Morales (Thay: Maximiliano Juambeltz)66
- Fabian Estoyanoff (Thay: Mauro Daniel Cachi)79
- Sebastian Caceres (Thay: Andres Schetino)79
- Mathias Acuna82
- Emmanuel Morales90+4'
Thống kê trận đấu Racing vs Fenix
số liệu thống kê
Racing
Fenix
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing vs Fenix
Thay người | |||
67’ | Dylan Nandin Agustín Alaniz | 17’ | Adrian Argacha Juan Alvez |
67’ | Jonathan Urretaviscaya Juan Sebastian Rivero Pin | 46’ | Maximiliano Perg Santiago Franca |
73’ | Thiago Espinosa Martin Ferreira | 66’ | Maximiliano Juambeltz Emmanuel Morales |
84’ | Tomas Veron Lupi Pablo Agustin Pereira Castelnoble | 79’ | Andres Schetino Sebastian Caceres |
84’ | Emiliano Mendez Lucas Rodriguez | 79’ | Mauro Daniel Cachi Fabian Estoyanoff |
Cầu thủ dự bị | |||
Renzo Damian Bacchia Rodriguez | Agustin Requena | ||
Pablo Agustin Pereira Castelnoble | Juan Alvez | ||
Martin Ferreira | Facundo Queiroz Martinez | ||
Lucas Rodriguez | Santiago Franca | ||
Santiago Mederos | Braulio Guisolfo Lopez | ||
Alexander Hernandez | Sebastian Caceres | ||
Agustín Alaniz | Fabian Estoyanoff | ||
Carlos Javier Airala | Emmanuel Morales | ||
Alejandro Severo | Gustavo Viera | ||
Juan Sebastian Rivero Pin | Facundo Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại