![]() (Pen) Ivi Lopez 30 | |
![]() Mattias Johansson 38 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Makana Baku) 46 | |
![]() Fran Tudor 47 | |
![]() Stratos Svarnas 52 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Pawel Wszolek) 61 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 62 | |
![]() Vladyslav Kochergin (Thay: Szymon Czyz) 65 | |
![]() Bartosz Slisz 68 | |
![]() Sebastian Musiolik (Thay: Ivi Lopez) 77 | |
![]() Bartosz Nowak (Thay: Mateusz Wdowiak) 77 | |
![]() Bartosz Nowak (Kiến tạo: Stratos Svarnas) 79 | |
![]() Robert Pich (Thay: Carlitos) 79 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Ernest Muci) 84 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Bartosz Slisz) 84 | |
![]() Fabian Piasecki 90+1' | |
![]() Bartosz Nowak (Kiến tạo: Fabian Piasecki) 90+2' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Legia Warszawa
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Efstratios Svarnas (4), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Patryk Kun (23), Szymon Czyz (55), Giannis Papanikolaou (66), Mateusz Wdowiak (17), Ivi Lopez (11), Vladislavs Gutkovskis (21)
Legia Warszawa (4-2-3-1): Kacper Tobiasz (1), Mattias Johansson (6), Rafal Augustyniak (8), Maik Nawrocki (17), Filip Mladenovic (25), Ernest Muci (20), Bartosz Slisz (99), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Makana Baku (28), Carlitos (19)

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
4
Efstratios Svarnas
24
Zoran Arsenic
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
23
Patryk Kun
55
Szymon Czyz
66
Giannis Papanikolaou
17
Mateusz Wdowiak
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
19
Carlitos
28
Makana Baku
27
Josue
13
Pawel Wszolek
99
Bartosz Slisz
20
Ernest Muci
25
Filip Mladenovic
17
Maik Nawrocki
8
Rafal Augustyniak
6
Mattias Johansson
1
Kacper Tobiasz

Legia Warszawa
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Vladislavs Gutkovskis Fabian Piasecki | 46’ | Makana Baku Patryk Sokolowski |
65’ | Szymon Czyz Vladyslav Kochergin | 61’ | Pawel Wszolek Maciej Rosolek |
77’ | Mateusz Wdowiak Bartosz Nowak | 79’ | Carlitos Robert Pich |
77’ | Ivi Lopez Sebastian Musiolik | 84’ | Ernest Muci Blaz Kramer |
84’ | Bartosz Slisz Bartosz Kapustka |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Piasecki | Lindsay Rose | ||
Kacper Trelowski | Cezary Miszta | ||
Wiktor Dlugosz | Yuri Ribeiro | ||
Vladyslav Kochergin | Blaz Kramer | ||
Bartosz Nowak | Robert Pich | ||
Bogdan Racovitan | Igor Kharatin | ||
Sebastian Musiolik | Patryk Sokolowski | ||
Gustav Berggren | Bartosz Kapustka | ||
Maciej Rosolek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 21 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 2 | 7 | 26 | 50 | B T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | T B T H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T B B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -7 | 33 | H T T T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại