![]() Maciej Rosolek 24 | |
![]() Giannis Papanikolaou 26 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Tomas Pekhart) 27 | |
![]() Pawel Wszolek (Kiến tạo: Maciej Rosolek) 45 | |
![]() Mateusz Wieteska 57 | |
![]() Artur Jedrzejczyk (Thay: Yuri Ribeiro) 57 | |
![]() Valeriane Gvilia (Thay: Andrzej Niewulis) 60 | |
![]() Ben Lederman 67 | |
![]() (Pen) Ivi Lopez 71 | |
![]() Ilya Shkurin (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 81 | |
![]() Giannis Papanikolaou 83 | |
![]() Milan Rundic (Thay: Mateusz Wdowiak) 84 | |
![]() Benjamin Verbic (Thay: Maciej Rosolek) 87 | |
![]() Rafael Lopes 90 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Legia Warszawa
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 23
20 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Andrzej Niewulis (6), Tomas Petrasek (2), Fran Tudor (7), Deian Sorescu (22), Ben Lederman (8), Giannis Papanikolaou (66), Patryk Kun (23), Mateusz Wdowiak (17), Ivi Lopez (11), Vladislavs Gutkovskis (21)
Legia Warszawa (4-2-3-1): Cezary Miszta (31), Mattias Johansson (6), Lindsay Rose (29), Mateusz Wieteska (4), Yuri Ribeiro (5), Bartosz Slisz (99), Jurgen Celhaka (16), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Maciej Rosolek (39), Tomas Pekhart (9)

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
6
Andrzej Niewulis
2
Tomas Petrasek
7
Fran Tudor
22
Deian Sorescu
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
23
Patryk Kun
17
Mateusz Wdowiak
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
9
Tomas Pekhart
39
Maciej Rosolek
27
Josue
13
Pawel Wszolek
16
Jurgen Celhaka
99
Bartosz Slisz
5
Yuri Ribeiro
4
Mateusz Wieteska
29
Lindsay Rose
6
Mattias Johansson
31
Cezary Miszta

Legia Warszawa
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Andrzej Niewulis Valeriane Gvilia | 27’ | Tomas Pekhart Rafael Lopes |
81’ | Vladislavs Gutkovskis Ilya Shkurin | 57’ | Yuri Ribeiro Artur Jedrzejczyk |
84’ | Mateusz Wdowiak Milan Rundic | 87’ | Maciej Rosolek Benjamin Verbic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Trelowski | Richard Strebinger | ||
Milan Rundic | Mateusz Holownia | ||
Sebastian Musiolik | Igor Kharatin | ||
Jakub Arak | Ernest Muci | ||
Szymon Czyz | Kacper Skibicki | ||
Sturgeon | Szymon Wlodarczyk | ||
Wiktor Dlugosz | Artur Jedrzejczyk | ||
Ilya Shkurin | Benjamin Verbic | ||
Valeriane Gvilia | Rafael Lopes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại