![]() Ivi Lopez 27 | |
![]() Robert Dadok (Thay: Maciej Domanski) 32 | |
![]() Mateusz Matras 37 | |
![]() Peter Barath 48 | |
![]() Bert Esselink (Thay: Marvin Senger) 66 | |
![]() Lazaros Lamprou (Thay: Adriano) 70 | |
![]() Vladyslav Kochergin (Thay: Ben Lederman) 70 | |
![]() Petros Bagalianis 78 | |
![]() Ilya Shkurin (Thay: Lukasz Wolsztynski) 79 | |
![]() Krzysztof Wolkowicz (Thay: Serhij Krykun) 79 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Ivi Lopez) 81 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Fran Tudor) 81 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Jean Carlos) 86 | |
![]() Robert Dadok 89 | |
![]() (Pen) Jonatan Braut Brunes 90+5' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Stal Mielec
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Stal Mielec
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Zoran Arsenic (24), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Ben Lederman (8), Peter Barath (23), Adriano (84), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Petros Bagalianis (40), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Krystian Getinger (23), Matthew Guillaumier (6), Dawid Tkacz (19), Maciej Domanski (10), Sergiy Krykun (44), Lukasz Wolsztynski (25)

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Kacper Trelowski
24
Zoran Arsenic
88
Matej Rodin
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
20
Jean Carlos Silva
8
Ben Lederman
23
Peter Barath
84
Adriano
10
Ivi
18
Jonatan Braut Brunes
25
Lukasz Wolsztynski
44
Sergiy Krykun
10
Maciej Domanski
19
Dawid Tkacz
6
Matthew Guillaumier
23
Krystian Getinger
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
21
Mateusz Matras
40
Petros Bagalianis
39
Jakub Madrzyk

Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người | |||
70’ | Ben Lederman Vladyslav Kochergin | 32’ | Maciej Domanski Robert Dadok |
70’ | Adriano Lazaros Lamprou | 66’ | Marvin Senger Bert Esselink |
81’ | Fran Tudor Jesus Diaz | 79’ | Lukasz Wolsztynski Ilia Shkurin |
81’ | Ivi Lopez Erick Otieno | 79’ | Serhij Krykun Krzysztof Wolkowicz |
86’ | Jean Carlos Dawid Drachal |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Konrad Jalocha | ||
Milan Rundic | Robert Dadok | ||
Jesus Diaz | Bert Esselink | ||
Dawid Drachal | Ilia Shkurin | ||
Erick Otieno | Krzysztof Wolkowicz | ||
Vladyslav Kochergin | Koki Hinokio | ||
Tomasz Walczak | Ravve Assayag | ||
Lazaros Lamprou | Karol Knap | ||
Kacper Nowakowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại