![]() Fran Tudor 13 | |
![]() Zoran Arsenic 47 | |
![]() Deian Sorescu 49 | |
![]() Arkadiusz Kasperkiewicz 59 | |
![]() Oscar Zawada (Thay: Maciej Urbanczyk) 61 | |
![]() Wiktor Klos (Thay: Maksymilian Sitek) 68 | |
![]() Konrad Wrzesinski (Thay: Dominik Steczyk) 68 | |
![]() Krystian Getinger 69 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski (Thay: Maciej Domanski) 77 | |
![]() (Pen) Ivi Lopez 81 | |
![]() Szymon Czyz (Thay: Ben Lederman) 87 | |
![]() Milan Rundic (Thay: Deian Sorescu) 87 | |
![]() Jakub Arak (Thay: Mateusz Wdowiak) 87 | |
![]() Sturgeon (Thay: Ivi Lopez) 90 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Stal Mielec
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 23
8 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
1 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Stal Mielec
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Fran Tudor (7), Andrzej Niewulis (6), Zoran Arsenic (24), Deian Sorescu (22), Ben Lederman (8), Giannis Papanikolaou (66), Patryk Kun (23), Mateusz Wdowiak (17), Ivi Lopez (11), Vladislavs Gutkovskis (21)
Stal Mielec (3-4-2-1): Damian Primel (29), Arkadiusz Kasperkiewicz (26), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (6), Mateusz Zyro (5), Maciej Urbanczyk (8), Grzegorz Tomasiewicz (20), Krystian Getinger (23), Maksymilian Sitek (11), Maciej Domanski (7), Dominik Steczyk (90)

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
7
Fran Tudor
6
Andrzej Niewulis
24
Zoran Arsenic
22
Deian Sorescu
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
23
Patryk Kun
17
Mateusz Wdowiak
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
90
Dominik Steczyk
7
Maciej Domanski
11
Maksymilian Sitek
23
Krystian Getinger
20
Grzegorz Tomasiewicz
8
Maciej Urbanczyk
5
Mateusz Zyro
6
Marcin Flis
21
Mateusz Matras
26
Arkadiusz Kasperkiewicz
29
Damian Primel

Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người | |||
87’ | Ben Lederman Szymon Czyz | 61’ | Maciej Urbanczyk Oscar Zawada |
87’ | Deian Sorescu Milan Rundic | 68’ | Maksymilian Sitek Wiktor Klos |
87’ | Mateusz Wdowiak Jakub Arak | 68’ | Dominik Steczyk Konrad Wrzesinski |
90’ | Ivi Lopez Sturgeon | 77’ | Maciej Domanski Bozhidar Chorbadzhiyski |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Dlugosz | Albin Granlund | ||
Ilya Shkurin | Bozhidar Chorbadzhiyski | ||
Valeriane Gvilia | Wiktor Klos | ||
Sturgeon | Dawid Kort | ||
Szymon Czyz | Oscar Zawada | ||
Kacper Trelowski | Konrad Wrzesinski | ||
Milan Rundic | Jakub Wawszczyk | ||
Igor Sapala | Adrian Szczutowski | ||
Jakub Arak | Kais Al-Ani |
Nhận định Rakow Czestochowa vs Stal Mielec
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại