Thứ Năm, 03/04/2025
(og) Bright Arrey-Mbi
9
Mamadou Sangare
25
Andre Horta
25
Bendeguz Bolla
33
Paulo Oliveira (Thay: Robson Bambu)
38
Isak Jansson
45+4'
Isak Jansson (Kiến tạo: Jonas Auer)
47
Amine El Ouazzani (Thay: Roberto Fernandez)
53
Roger Fernandes (Thay: Rodrigo Zalazar)
53
Niklas Hedl
68
(Pen) Amine El Ouazzani
68
Jean-Baptiste Gorby (Thay: Carvalho)
69
Ricardo Horta (Kiến tạo: Gabri Martinez)
70
Louis Schaub (Thay: Moritz Oswald)
76
Bright Arrey-Mbi
82
Guido Burgstaller
85
Roger Fernandes
85
Christoph Lang (Thay: Isak Jansson)
89
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Mamadou Sangare)
89
Robert Klauss
90+5'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs SC Braga

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
SC Braga
SC Braga
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rapid Wien vs SC Braga

Tất cả (29)
90+5' ANH TA RỒI! - Robert Klauss nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Robert Klauss nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Mamadou Sangare rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.

89'

Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Christoph Lang.

85' Thẻ vàng cho Roger Fernandes.

Thẻ vàng cho Roger Fernandes.

85' Thẻ vàng cho Guido Burgstaller.

Thẻ vàng cho Guido Burgstaller.

82' Thẻ vàng cho Bright Arrey-Mbi.

Thẻ vàng cho Bright Arrey-Mbi.

76'

Moritz Oswald rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

70'

Gabri Martinez là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Ricardo Horta đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ricardo Horta đã trúng đích!

69'

Carvalho rời sân và được thay thế bởi Jean-Baptiste Gorby.

68' G O O O A A A A L - Amine El Ouazzani của Braga thực hiện cú sút phạt đền!

G O O O A A A A L - Amine El Ouazzani của Braga thực hiện cú sút phạt đền!

68' Thẻ vàng cho Niklas Hedl.

Thẻ vàng cho Niklas Hedl.

53'

Rodrigo Zalazar rời sân và được thay thế bởi Roger Fernandes.

53'

Roberto Fernandez rời sân và được thay thế bởi Amine El Ouazzani.

47'

Jonas Auer là người kiến tạo cho bàn thắng.

47'

Guido Burgstaller là người kiến tạo cho bàn thắng.

47' G O O O A A A L - Isak Jansson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Isak Jansson đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4' Thẻ vàng cho Isak Jansson.

Thẻ vàng cho Isak Jansson.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs SC Braga

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Moritz Oswald (28), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)

SC Braga (4-3-3): Matheus (1), Victor Gomez (2), Bright Arrey-Mbi (26), Robson Bambu (3), Adrian Marin (19), Ricardo Horta (21), Rodrigo Zalazar (16), Vitor Carvalho (6), Gabri Martínez (77), Roberto Fernandez (90), André Horta (10)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
28
Moritz Oswald
17
Mamadou Sangare
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
22
Isak Jansson
7
Dion Beljo
10
André Horta
90
Roberto Fernandez
77
Gabri Martínez
6
Vitor Carvalho
16
Rodrigo Zalazar
21
Ricardo Horta
19
Adrian Marin
3
Robson Bambu
26
Bright Arrey-Mbi
2
Victor Gomez
1
Matheus
SC Braga
SC Braga
4-3-3
Thay người
76’
Moritz Oswald
Louis Schaub
38’
Robson Bambu
Paulo Oliveira
89’
Isak Jansson
Christoph Lang
53’
Roberto Fernandez
Amine El Ouazzani
53’
Rodrigo Zalazar
Roger
69’
Carvalho
Jean-Baptiste Gorby
Cầu thủ dự bị
Paul Gartler
Tiago Sa
Benjamin Göschl
Lukas Hornicek
Benjamin Bockle
Sikou Niakate
Maximilian Hofmann
Paulo Oliveira
Amin Elias Groller
Joe Mendes
Dominic Vincze
Francisco Edgar Chissumba Rodrigues
Roman Kerschbaum
Thiago Helguera
Louis Schaub
Jean-Baptiste Gorby
Dennis Kaygin
Vasconcelos
Christoph Lang
Amine El Ouazzani
Nikolaus Wurmbrand
Roger
Tobias Hedl
Joao Marques
Tình hình lực lượng

Ferdy Druijf

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
23/08 - 2024
30/08 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
22/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
04/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X