Thứ Năm, 03/04/2025
Federico Gatti (Thay: Gleison Bremer)
6
Chico Conceicao (Thay: Nicolas Gonzalez)
12
Benjamin Sesko (Kiến tạo: Ikoma Lois Openda)
30
Benjamin Henrichs (Thay: Christoph Baumgartner)
46
Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Andrea Cambiaso)
50
Michele Di Gregorio
59
Mattia Perin (Thay: Kenan Yildiz)
60
Douglas Luiz (Thay: Nicolo Savona)
61
(Pen) Benjamin Sesko
65
Dusan Vlahovic (Kiến tạo: Chico Conceicao)
68
Antonio Nusa (Thay: Amadou Haidara)
75
David Raum
79
Chico Conceicao
82
Chico Conceicao
85
Yussuf Poulsen (Thay: Nicolas Seiwald)
87
Arthur Vermeeren (Thay: Lutsharel Geertruida)
87
Andre Silva (Thay: Ikoma Lois Openda)
90
Mattia Perin
90+9'

Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Juventus

số liệu thống kê
RB Leipzig
RB Leipzig
Juventus
Juventus
45 Kiểm soát bóng 55
4 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 12
0 Việt vị 1
19 Chuyền dài 15
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 6
8 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Leipzig vs Juventus

Tất cả (363)
90+10'

Số người tham dự hôm nay là 45228.

90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+10'

Willi Orban đánh đầu về phía khung thành, nhưng Mattia Perin đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+10'

Đường chuyền của Antonio Nusa từ RB Leipzig đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+10'

Nicolo Fagioli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 45%, Juventus: 55%.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 44%, Juventus: 56%.

90+9'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+9' Mattia Perin của Juventus nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Mattia Perin của Juventus nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+9'

Juventus được hưởng quả phát bóng lên.

90+8'

Willi Orban của RB Leipzig đánh đầu nhưng nỗ lực này khá tệ và bóng không đi vào lưới.

90+8'

Đường chuyền của Antonio Nusa từ RB Leipzig đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+8'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Mattia Perin giải tỏa áp lực bằng một cú đánh bóng

90+8'

Federico Gatti của Juventus chặn được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.

90+8'

Yussuf Poulsen cố gắng ghi bàn nhưng cú sút của anh không đi trúng đích.

90+7'

Đường chuyền của Benjamin Henrichs từ RB Leipzig đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+7'

Antonio Nusa vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+7'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Juventus

RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Lutsharel Geertruida (3), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Christoph Baumgartner (14), Nicolas Seiwald (13), Amadou Haidara (8), Xavi Simons (10), Loïs Openda (11), Benjamin Šeško (30)

Juventus (4-2-3-1): Michele Di Gregorio (29), Nicolo Savona (37), Pierre Kalulu (15), Bremer (3), Andrea Cambiaso (27), Weston McKennie (16), Nicolò Fagioli (21), Nico González (11), Nicolás González (11), Teun Koopmeiners (8), Kenan Yıldız (10), Dušan Vlahović (9)

RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
1
Péter Gulácsi
3
Lutsharel Geertruida
4
Willi Orbán
23
Castello Lukeba
22
David Raum
14
Christoph Baumgartner
13
Nicolas Seiwald
8
Amadou Haidara
10
Xavi Simons
11
Loïs Openda
30 2
Benjamin Šeško
9 2
Dušan Vlahović
10
Kenan Yıldız
8
Teun Koopmeiners
11
Nicolás González
11
Nico González
21
Nicolò Fagioli
16
Weston McKennie
27
Andrea Cambiaso
3
Bremer
15
Pierre Kalulu
37
Nicolo Savona
29
Michele Di Gregorio
Juventus
Juventus
4-2-3-1
Thay người
46’
Christoph Baumgartner
Benjamin Henrichs
6’
Gleison Bremer
Federico Gatti
75’
Amadou Haidara
Antonio Nusa
12’
Nicolas Gonzalez
Francisco Conceição
87’
Lutsharel Geertruida
Arthur Vermeeren
60’
Kenan Yildiz
Mattia Perin
87’
Nicolas Seiwald
Yussuf Poulsen
61’
Nicolo Savona
Douglas Luiz
90’
Ikoma Lois Openda
André Silva
Cầu thủ dự bị
Eljif Elmas
Federico Gatti
Maarten Vandevoordt
Khéphren Thuram
El Chadaille Bitshiabu
Manuel Locatelli
Lukas Klostermann
Mattia Perin
Benjamin Henrichs
Carlo Pinsoglio
Arthur Vermeeren
Danilo
Viggo Gebel
Juan Cabal
Antonio Nusa
Jonas Rouhi
Yussuf Poulsen
Douglas Luiz
André Silva
Francisco Conceição
Samuel Mbangula
Tình hình lực lượng

Kevin Kampl

Chấn thương háng

Paul Pogba

Không xác định

Xaver Schlager

Chấn thương dây chằng chéo

Vasilije Adzic

Chấn thương đùi

Assan Ouedraogo

Chấn thương đầu gối

Timothy Weah

Chấn thương mắt cá

Arkadiusz Milik

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Marco Rose

Igor Tudor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
03/10 - 2024

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
30/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
10/03 - 2025
04/03 - 2025
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-0
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X